Bính Hỏa nhật chủ làm sao định cách cục theo nguyệt lệnh? Phân tích đầy đủ vượng suy qua mười hai nguyệt lệnh

Nhiều người mới học Bát tự thường bối rối, không biết lá số của mình thuộc cách cục nào. Thực ra cổ nhân đã sớm tổng kết: “Nguyệt lệnh vi đề cương, nãi Bát tự chi khu cơ”. Hôm nay tôi sẽ lấy Bính Hỏa nhật chủ làm ví dụ, để giảng giải chi tiết cách định cách cục theo nguyệt lệnh, cũng như trạng thái vượng suy trong mười hai nguyệt lệnh. Nắm vững phương pháp cốt lõi này, bạn cũng có thể sơ bộ phán đoán hướng cách cục của mình.

Phương pháp cốt lõi định cách cho Bính Hỏa

Phương pháp định cách dựa theo tàng can và can thấu của nguyệt lệnh

Mở đầu sách Tử Bình Chân Toàn đã nói: “Bát tự dụng thần, chuyên cầu nguyệt lệnh”, câu này chỉ ra điểm mấu chốt của việc định cách. Nguyệt lệnh ví như vị tư lệnh của một năm, nắm quyền phân bố năng lượng toàn cục Bát tự. Khi định cách, trước tiên cần xem trong nguyệt lệnh tàng những thiên can nào; nếu những tàng can này có thấu lên niên, nguyệt hoặc thời can thì ưu tiên lấy can thấu ra làm cách. Ví dụ, trong Dần nguyệt tàng có Giáp Mộc, Bính Hỏa, Mậu Thổ; nếu thiên can thấu ra Giáp Mộc thì lấy làm Thiên Ấn cách; nếu thấu ra Mậu Thổ thì là Thực Thần cách.

Phương pháp định cách dựa theo chủ khí của nguyệt lệnh

Nếu các tàng can trong nguyệt lệnh đều không thấu ra thiên can, thì lấy chủ khí của nguyệt lệnh làm cách. Cái gọi là chủ khí, chính là can có năng lượng mạnh nhất trong các tàng can. Ví dụ, chủ khí của Dần nguyệt là Giáp Mộc, thì lấy làm Thiên Ấn cách. Ở đây cần đặc biệt chú ý, Tỷ Kiên và Kiếp Tài là cách cục đặc biệt, không nằm trong tám chính cách, nên khi nguyệt lệnh tàng có Tỷ Kiên hoặc Kiếp Tài, thường không lấy làm cách. Điều này cũng là nguyên tắc được nhấn mạnh trong Uyên Hải Tử Bình: “Lộc nhận bất tại bát cách chi nội”.

Xử lý các nguyệt lệnh đặc biệt

Một số nguyệt lệnh khá đặc biệt, như Tị nguyệt và Ngọ nguyệt. Tị là Lộc của Bính Hỏa, Ngọ là Nhận của Bính Hỏa; hai nguyệt lệnh này đều không nằm trong phạm vi tám chính cách, cần được luận riêng trong các ngoại cách. Cổ nhân có nói rõ: “Kiến lộc nguyệt kiếp, lựu lập cách cục”, đây cũng là điểm cần đặc biệt lưu ý khi định cách.

Phân tích chi tiết định cách theo mười hai nguyệt lệnh

Phương pháp định cách trong Dần, Mão nguyệt

Dần nguyệt tàng can gồm Giáp, Bính, Mậu. Nếu thiên can thấu Giáp thì lấy Thiên Ấn cách; thấu Mậu thì lấy Thực Thần cách; nếu đều không thấu thì lấy Giáp Mộc Thiên Ấn cách. Mão nguyệt chỉ tàng Ất Mộc, dù thấu hay không đều có thể lấy Chính Ấn cách. Ở đây cần nhắc mọi người, mệnh lý là xu hướng chứ không phải định số; dù định ra cách cục nào cũng phải kết hợp toàn bộ mệnh bàn để xem xét.

Điểm trọng yếu khi định cách trong Thìn, Tuất, Sửu, Mùi nguyệt

Thìn nguyệt tàng can Mậu, Ất, Quý. Thấu Mậu là Thực Thần cách, thấu Ất là Chính Ấn cách, thấu Quý là Chính Quan cách; nếu đều không thấu thì lấy Mậu Thổ Thực Thần cách. Tuất nguyệt tàng can Mậu, Tân, Đinh. Thấu Mậu là Thực Thần cách, thấu Tân là Chính Tài cách; nếu đều không thấu thì lấy Mậu Thổ Thực Thần cách. Sửu nguyệt tàng can Kỷ, Tân, Quý. Thấu Kỷ là Thương Quan cách, thấu Tân là Chính Tài cách, thấu Quý là Chính Quan cách; nếu đều không thấu thì lấy Kỷ Thổ Thương Quan cách. Mùi nguyệt tàng can Kỷ, Đinh, Ất. Thấu Kỷ là Thương Quan cách, thấu Ất là Chính Ấn cách; nếu đều không thấu thì lấy Kỷ Thổ Thương Quan cách.

Quy luật định cách trong Thân, Dậu, Hợi, Tý nguyệt

Thân nguyệt tàng can Canh, Nhâm, Mậu. Thấu Canh là Thiên Tài cách, thấu Nhâm là Thất Sát cách, thấu Mậu là Thực Thần cách; nếu đều không thấu thì lấy Canh Kim Thiên Tài cách. Dậu nguyệt chỉ tàng Tân Kim, dù thấu hay không đều có thể lấy Chính Tài cách. Hợi nguyệt tàng can Nhâm, Giáp. Thấu Nhâm là Thất Sát cách, thấu Giáp là Thiên Ấn cách; nếu đều không thấu thì lấy Nhâm Thủy Thất Sát cách. Tý nguyệt chỉ tàng Quý Thủy, dù thấu hay không đều có thể lấy Chính Quan cách.

Trạng thái vượng suy của Bính Hỏa trong mười hai nguyệt lệnh

Tiêu chuẩn phán đoán vượng, tướng, hưu, tù, tử

Sách Cùng Thông Bảo Giám chỉ rõ: “Đắc thời vi vượng, thất thời vi suy”. Việc phán đoán vượng suy của nhật can chủ yếu dựa vào nguyệt lệnh. Gặp lệnh đương mùa thì vượng, được sinh thì tướng, bị tiết là hưu, bị hao là tù, bị khắc là tử. Vượng và tướng thuộc phạm trù mạnh, còn hưu, tù, tử thuộc phạm trù yếu. Đây là quy luật bản chất của ngũ hành trong bốn mùa, cần lĩnh hội kỹ.

Tình hình vượng suy của Bính Hỏa trong từng nguyệt lệnh

Theo tổng kết của cổ nhân, Bính Hỏa ở Dần nguyệt là tướng, ở Mão nguyệt là tướng, ở Thìn nguyệt là hưu, ở Tị là vượng, ở Ngọ là vượng, ở Mùi là hưu, ở Thân là tù, ở Dậu là tù, ở Tuất là hưu, ở Hợi là nhược, ở Tý là nhược, ở Sửu là nhược. Những phán đoán cơ bản này cần ghi nhớ, nhưng khi ứng dụng thực tế phải kết hợp các yếu tố khác, tuyệt đối không thể chỉ thấy yếu mà luận hung, thấy vượng mà luận cát.

Vận dụng tổng hợp giữa vượng suy và định cách

Sau khi nắm được trạng thái vượng suy, còn phải kết hợp với định cách. Ví dụ, Bính Hỏa ở Hợi nguyệt vốn yếu, nhưng nếu định Thất Sát cách mà lại có Ấn tinh hóa Sát sinh thân, thì ngược lại có thể hình thành quý cách Sát Ấn tương sinh. Đây chính là điều Trích Thiên Tủy nói: “Vượng giả phi vượng, nhược giả phi nhược, toàn tại phối hợp chi công”. Vì vậy phải vận dụng linh hoạt, tránh máy móc gượng ép.

Nhắc nhở thân tình: Phán đoán cách cục chỉ là bước đầu trong phân tích Bát tự, vận thế cụ thể còn phải kết hợp với Đại vận và Lưu niên để tổng hợp luận đoán. Mệnh lý là xu hướng chứ không phải định số; biết mệnh là để cải vận, hiểu sát mới có thể tránh họa. Nếu mọi người muốn tìm hiểu sâu hơn về mệnh bàn của mình, nên tham khảo phân tích chi tiết từ các chuyên gia mệnh lý. Hãy nhớ rằng, một nhà mệnh lý giỏi không chỉ giúp bạn giải mã vận mệnh, mà còn có thể mang đến chỉ dẫn tích cực cho cuộc đời bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *