Bạn đã từng nghe qua “cách cục Phúc Đức Tú Khí” chưa?
Trong các điển tịch mệnh lý cổ, đây được xem là một cách cục khá hiếm gặp. Người xưa cho rằng những ai có mệnh thuộc cách này thường là người tài hoa xuất chúng, phẩm chất và dung mạo đều hơn người. Nhưng rốt cuộc, lá số như thế nào mới có thể hình thành nên cách cục này? Vì sao nó lại được coi trọng đến vậy? Hôm nay, tôi sẽ dựa trên nhiều năm nghiên cứu các sách như “Tam Mệnh Thông Hội” và “Uyên Hải Tử Bình”, để phân tích chi tiết về cách cục đặc biệt này.
Đặc điểm cốt lõi của cách Phúc Đức Tú Khí
Điều kiện hình thành cách cục
Sự hình thành của cách Phúc Đức Tú Khí chủ yếu dựa vào việc chi địa trụ nhật (địa chi của trụ ngày) phải xuất hiện một trong ba chữ Tị (巳), Dậu (酉), hoặc Sửu (丑). Ba địa chi này hợp lại thành Kim cục (cục Kim).
Nhưng điều quan trọng hơn là phải xét sự phối hợp giữa địa chi này với thiên can của nhật chủ.
Như trong “Tam Mệnh Thông Hội” có viết:
“Phúc Đức Tú Khí, quý tại Kim cục tương phù”
— nghĩa là sự quý khí (cao sang, thanh tú) của cách cục này đến từ sự tương trợ và sinh phù của cục Kim.
Cần đặc biệt lưu ý: tuy điều kiện về địa chi có thể giống nhau, nhưng vì thiên can của nhật chủ khác nhau, nên hỷ kỵ và vận thế phát triển cũng có sự khác biệt rất lớn.
Biểu hiện khác nhau theo mười Thiên Can
Tùy theo thiên can của nhật chủ, cách Phúc Đức Tú Khí được chia thành sáu loại chính:
- 
Ất Mộc nhật chủ: Ất Tị, Ất Dậu, Ất Sửu
 - 
Đinh Hỏa nhật chủ: Đinh Tị, Đinh Dậu, Đinh Sửu
 - 
Kỷ Thổ nhật chủ: Kỷ Tị, Kỷ Dậu, Kỷ Sửu
 - 
Quý Thủy nhật chủ: Quý Tị, Quý Dậu, Quý Sửu
 - 
Tân Kim nhật chủ: Tân Tị, Tân Dậu, Tân Sửu
 
Mỗi tổ hợp đều có đặc tính mệnh lý riêng biệt và yêu cầu về hỷ – kỵ khác nhau.
Như “Uyên Hải Tử Bình” có ghi:
“Tuy đồng thị Kim cục, nhân can bất đồng, kỳ dụng diệc dị。”
— nghĩa là tuy đều thuộc cục Kim, nhưng do thiên can khác nhau nên cách dụng thần và biểu hiện cũng không giống nhau.

