Giải thích chi tiết cách vận dụng học thuyết Âm Dương Ngũ Hành trong suy đoán Lục Hào – phần 2

Chương 4: Biểu hiện cụ thể của ngũ hành quy về âm – dương

Ví dụ luận quẻ

Trong dự đoán Lục Hào, ngũ hành (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ) là hạt nhân quan trọng. Từ “ngũ” nghĩa là năm loại, còn “hành” nghĩa là sự vận động, biến đổi, có quy luật chuyển động riêng. Vì vậy, ngũ hành thực chất là nói về năm loại sự vật đặc thù trong tự nhiên và cách chúng vận động, tác động qua lại.

Tuy nhiên, khi áp dụng vào dự đoán, nhiều người thường chỉ nhìn ngũ hành như năm loại chất liệu riêng rẽ mà quên mất cái cốt lõi. Đạo của Kinh Dịch vốn trọng “giản dị” — càng đơn giản càng dễ nắm bắt. Do đó, trong Lục Hào ta nên quy ngũ hành về hai lực lượng đối kháng chính: âm và dương, ta và địch, còn năm hành kia chỉ là chi tiết bổ sung.

Ví dụ sau đây:

  • Thời điểm gieo quẻ: năm Mậu Dần, tháng Kỷ Mùi, ngày Canh Tuất (giờ Thìn), giờ Bính Tuất.

  • Người hỏi: cô Lâm, gọi điện xin xem chuyện hôn nhân.

  • Quẻ gieo được: quẻ Phong Sơn Tiệm biến quẻ Gia Nhân, động ở hào đầu tiên.

Nguyên tắc chung trong y học cổ truyền là: “dùng đúng chỗ âm dương để điều hòa, lấy sự cân bằng làm mục tiêu”. Trong Dịch học cũng vậy, luôn có hai thế lực đối lập – thống nhất: ta và địch, âm và dương, việc luận đoán là để xem sự cân bằng – mất cân bằng giữa chúng.

Trong trường hợp này:

  • Vì cô Lâm hỏi về hôn nhân, nên có thể coi thế của bản thân (thế – Thế)hào Tý Thân (tượng trưng cho người hỏi) và thế của đối phương (ứng – Ứng)hào Quan Mão (tượng trưng cho người chồng / đối tượng). Đây chính là hai “điểm Thái cực”, tức hai lực âm – dương để so sánh.

  1. Bên nữ (Thế – Tý Thân): được ngày, tháng, giờ đều sinh phù, khí thế cực vượng. Trong hôn nhân, nữ mệnh quá mạnh lại thành bất lợi, dễ rơi vào thế “kỵ hôn” (khó bền vững). Hào Tý Thân còn ứng với câu “chồng đi không về, vợ mang thai không thành, chỉ hợp chống giặc” – ý nói thế này không thuận cho đường tình duyên, gia đình.

  2. Bên nam (Ứng – Quan Mão): vốn yếu, lại rơi vào thế “đào hoa rỗng” (tình cảm không thực, hư hao). Hào này còn bị huynh đệ hào (chỉ sự cạnh tranh, trở ngại) áp chế, cho thấy khí thế bên nam suy kiệt, khó chống đỡ.

✨ Tóm lại, trong ví dụ này ta không cần phân tích quá chi li từng ngũ hành, mà chỉ cần nhìn vào hai phe đối lập: nữ mạnh – nam yếu. Âm dương mất cân bằng, “ta – địch” không tương xứng, vì vậy chuyện hôn nhân khó thuận.

- Rắn Ngày tháng giờ hợp Quan Mão Ứng Đào hoa rỗng    Quan Mão Đào hoa rỗng

Phong Phong  - Móc câu       Phụ Ất/Tài Tý Sao Tai họa   Phụ Ất Ứng

-- Chu tước       Huynh Mùi        Huynh Mùi Giàu có đại cát

Khảm    - Rồng Ngày tháng giờ sinh Tý Thân Thế Ngựa trời Lộc thần   Tài Hợi Kiếp sát Văn Xương

Sơn Hỏa -- Võ       Phụ Ngọ Tướng tinh Thiên Ất Y  Huynh Sửu Thế Tam hình toàn

Tiệm Gia Nhân-- Hổ động Ngày giờ xung phá Huynh Thìn Quốc ấn     Quan Mão Đào hoa rỗng ngày giờ hợp

Ngày giờ vừa muốn hợp (mới xuất hiện đã hợp), chỉ cần dựa vào Thế và Ứng làm hai điểm Âm – Dương (thể và dụng)rồi phân tích sơ qua, đã thấy rất rõ ràng tình thế nữ mạnh – nam yếu (Thế mạnh, Ứng yếu, hay thể mạnh – dụng yếu). Người nữ có tính cách quá mạnh, khắc chồng, vì vậy mới ứng với quẻ từ “chồng đi không về, vợ mang thai khó thành, chỉ lợi khi chống lại kẻ xâm phạm”.

Ví dụ trong quẻ này còn có thể lập thêm một cặp Âm – Dương (thể – dụng) nữa ở Huynh Sửu (Thế)Huynh Mùi. Bởi vì quẻ biến cho thấy Huynh Sửu Thế bị Huynh Mùi (được nguyệt kiến) xung phá, tạo thành thế Tam Hình cùng với nhật thần và thời thần. Nếu lấy “Huynh” làm hình tượng người bạn trai thì: bạn trai phạm Tam Hình, sao có thể tốt? Thêm nữa, Huynh Thìn lại bị nhật – thời xung phá, ứng với lời quẻ “Tiểu tử lịch” là hung tượng. Vậy chỉ cần thiết lập thêm hai điểm này, thông tin về hôn nhân của cô Lâm đã hiện rõ ràng.

Cho nên, nam yếu – nữ mạnh, cộng thêm tính cách nữ quá khắc và Huynh Mùi xung phá Huynh Sửu, chính là mấu chốt khiến hôn nhân trong quẻ này bị phá vỡ. Cặp Tý – Thân (Thế) đối với Quan Mão (Ứng), Huynh Sửu (Thế) đối với Huynh Mùi, phản ánh trọn vẹn tinh thần thể – dụng Âm Dương — tức hai thế lực đối lập, mạnh yếu rõ ràng. Trong Lục Hào, mỗi quẻ đều có Ngũ Hành, nhưng cách xem tốt nhất là trước hết quy về Âm – Dương, chỉ cần chú ý hai điểm chính hoặc hai hành quan trọng. Nghĩa là phải nhìn Âm – Dương trước, rồi mới đến Ngũ Hành.

Trong mỗi quẻ, hai thế lực Ngũ Hành thường giữ sự cân bằng, bổ sung cho nhau. Nhưng một khi mất cân bằng hoặc bị phá hoại, tất sẽ sinh ra biến cố, thậm chí là tai họa.

Một Âm một Dương gọi là Đạo” – chính là sự khái quát cao độ về Âm Dương trong Ngũ Hành Lục Hào: nắm lấy hai mặt mâu thuẫn cơ bản của sự vật, từ đó lần theo thông tin mà suy ra. Như trong quẻ này: Tý Thân (Thế) mạnh – Quan Mão (Ứng) yếu; Huynh Mùi mạnh – Huynh Sửu yếu. Sự chênh lệch mạnh yếu này tất sinh ra lợi và hại. Ví dụ Tý Thân mạnh, Quan Mão yếu, vốn đã có tính khắc, lại được nhật – thời sinh trợ, nên càng thêm khí thế. Vì nam yếu, lại rỗng (trống), nên sinh tâm thế sợ hãi, phải tránh né. Do đó ứng với lời quẻ: “chồng đi không về, vợ mang thai khó thành, chỉ lợi khi chống giặc”.

Ở đây có thể hình dung Tý Thân (nữ, Thế) như một vật nhọn sắc, giống như mũi tên hay đầu tên lửa. Một khi phóng ra thì lao thẳng về phía Quan Mão (nam, Ứng). Quan Mão yếu, lại rỗng, giống như người chồng sợ hãi né tránh, trốn đi để khỏi bị khắc chế.

Nếu so sánh Huynh Sửu (Thế – tượng cho cô gái) với Huynh Mùi (ứng với người bạn trai, lại đi cùng hung thần Chu Tước – tượng cho lời nói, tranh cãi) thì thấy rất rõ: nữ ở thế yếu, nam ở thế mạnh. Hơn nữa, Sửu – Mùi – Tuất tạo thành “tam hình” (tức thế cục xung khắc nặng nề). Vì Huynh Mùi lại lâm vào sao Chu Tước (biểu tượng cho lời nói gay gắt), nên trong tháng này quan hệ của hai người bạn trai – bạn gái trở nên vô cùng căng thẳng. Chính sự xung phá này khiến cô gái không kiềm chế được, lời nói quá nặng (Chu Tước chủ lời lẽ, tranh cãi), dẫn đến cãi vã gay gắt, tình hình trở nên hết sức khó xử.

Qua điện thoại, cô thở dài đầy hối hận:
“Đúng vậy… em cũng không muốn thế này, anh xem giúp em giờ phải làm sao?”

Tuy cô có ý hối lỗi, nhưng chuyện này thật sự khó giải quyết. Vì bản tính cô mang quá nhiều yếu tố “Thương Quan”(tức tính cách thông minh, giỏi giang, cao ngạo, thích thể hiện, ưa tranh thắng, nhưng dễ bộc phát, thiếu kiềm chế). Chu Tước lại kích động khiến cô nói năng thẳng thừng, dễ xúc phạm người khác, làm không khí thêm căng thẳng. Người bạn trai bị tổn thương, vì thế sinh ra e ngại, dần xa lánh cô. Phản ứng của cô cũng xác nhận điều này.

Cô muốn hàn gắn, bởi vẫn còn trân trọng tình cảm này. Nhưng làm sao để cứu vãn?

Kinh Dịch vốn là một học thuyết nhấn mạnh đến sự điều hòa. Mục đích của nó là hóa giải mâu thuẫn, đưa cái bất hòa trở về hòa thuận, tìm ra con đường để mối quan hệ được tiếp tục. Trong triết lý phương Đông, từ xưa vốn không trọng đấu tranh, mà trọng “hòa”. Bất cứ mâu thuẫn nào, dù là thể – dụng, âm – dương, hay muôn vàn biến hóa, thì sự đối lập tồn tại cũng chỉ để cuối cùng tìm đến sự cân bằng, hòa hợp.

Tiếc rằng, trong quẻ này, âm – dương hai bên không thể dung hòa. Họ vốn từng ở bên nhau rất tốt, nhưng thời gian vô tình đã khiến mọi thứ dần rạn nứt.

Muốn cứu vãn, cần có một yếu tố “tài tinh” (tượng cho sự bao dung, cho tình cảm, cho phương tiện điều hòa) xuất hiện để hóa giải xung khắc, nhưng trong quẻ này lại không có. Phải chờ đến tháng Hợi thì may ra mới có cơ hội chuyển biến, còn nếu để qua tháng Hợi – Tý thì e rằng chuyện tình này khó tránh khỏi cảnh chia xa, mỗi người một ngả.

Trong sách xưa có câu: “Chồng đi không trở lại, vợ khó thành thai, chỉ lợi khi chống giặc” – có lẽ chính là ứng vào kết cục của họ.

Cuộc đời thật đáng tiếc. Nhiều lời hẹn ước chân thành, cuối cùng chỉ hóa thành bất lực và chia ly.

Một phút ôn tập

Trong phần này, bạn đã học được:

  1. Ngũ hành đại diện cho điều gì? Vì sao cần trước tiên chỉ nhìn ngũ hành như hai thế lực đối lập âm – dương, còn việc phân chia thành năm yếu tố (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ) chỉ là chi tiết thứ yếu, xếp sau?

  2. Trong quẻ 渐之家人 (Quẻ Gia Nhân biến từ quẻ Tiệm), đâu là thể, đâu là dụng? Ở đâu là âm, ở đâu là dương?

Câu hỏi suy nghĩ và luyện tập

  1. Vì sao ở bản quẻ nói là nữ mạnh nam yếu, nhưng đến quẻ biến lại trở thành nam mạnh nữ yếu?

  2. Nếu ta xem người nữ là âm, người nam là dương, thì trong quẻ này các khái niệm: tính chất âm dương, sự nương tựa, sự đối lập, sự chuyển hóa, sự thăng – suy của âm dương… được biểu hiện dưới những hình thức nào?

  3. Kinh Dịch là môn học chú trọng đến sự điều hòa. Điều quan trọng nhất của Kinh Dịch là hóa giải xung đột, nhằm từ trong mâu thuẫn mà tìm đến sự hài hòa, phát triển không ngừng. Theo nguyên tắc chung của lục hào luận đoán:

“Hãy xét chỗ âm dương đang ở đâu mà điều chỉnh, mục đích là đưa về thế cân bằng.”

Vậy hãy thử suy nghĩ: tại sao trong quẻ này lại trở thành một việc đáng tiếc, không thể biến bất hòa thành hòa hợp?

Chương 5: Ngũ hành quy về âm dương – So sánh mạnh yếu (Âm Dương đối chiếu)

Trong dự đoán bằng lục hào (một phương pháp xem quẻ trong Kinh Dịch), việc nắm bắt được một hào (vị trí trong quẻ) là vượng hay suy (mạnh hay yếu) chính là bước quan trọng đầu tiên.

  • Trước tiên phải xác định rõ hào đó đang mạnh hay yếu, từ đó mới có thể phân tích mối quan hệ sinh – khắc – xung – hợp – hình – hại giữa các hào khác.

  • Mỗi hào trong quẻ đều có trạng thái vượng, tướng, hưu, tù, tử (tức năm trạng thái: mạnh nhất – đang tốt – nghỉ – yếu – chết), và chính điều này quyết định sự cát – hung (tốt – xấu) của sự việc được hỏi.

Hiểu được một hào đang vượng hay suy, tức là hiểu được âm dương đang biểu hiện thế nào trong quẻ. Đây là nguyên tắc gốc rễ để luận đoán. Vì mỗi trạng thái vượng – suy tương ứng với thời điểm, địa điểm, con người hoặc sự kiện cụ thể.

  • Hào vượng thì sức ảnh hưởng mạnh.

  • Hào suy thì sức ảnh hưởng yếu.
    Từ đó có thể thấy sự việc sẽ đi về hướng thuận lợi hay bất lợi, thậm chí có thể biến hung thành cát hoặc ngược lại.

Chỉ khi phân tích đúng mạnh yếu, mới có thể tìm ra “thuốc chữa đúng bệnh” (tức là cách hóa giải hoặc nhận định chính xác cát – hung). Nếu nhận định sai mạnh yếu, thì sẽ khó mà đưa ra kết luận chắc chắn.

Nắm rõ mạnh yếu thì sẽ biết ai thắng, ai thua. Biết được thắng bại thì chuyện tốt xấu, may rủi cũng nằm trong đó cả.
Nếu không phân biệt rõ được hào nào mạnh, hào nào yếu, thì việc luận đoán sẽ mơ hồ, dễ sai.

Do đó, trong sách xưa mới nói:

“Vạn vật không hợp thời thì không thể sinh. Hào trong quẻ nếu không hợp thời thì không nghiệm. Trong quẻ, mỗi vật đều ứng với bốn mùa. Căn cứ vào thời tiết để xét xem mạnh hay yếu, thì mức độ phúc hay họa đều tự nhiên mà hiện ra.”

Tóm lại, phân tích hào mạnh hay yếu chính là cửa ngõ đầu tiên khi bước vào dự đoán. Sự chính xác cao hay thấp của người luận đoán cũng phụ thuộc phần lớn vào chỗ này. Đây cũng là phần khó nhất, không chỉ dựa vào học lý thuyết mà còn cần trải nghiệm thực tế để ngộ ra.

(Trong phân tích mạnh yếu, cần chú ý cả lục thần – sáu loại linh vật tượng trưng trong lục hào. Chúng cũng thay đổi mạnh yếu theo bốn mùa và theo vận trình thời gian. Khi mạnh yếu thay đổi, chúng lại đại diện cho những sự việc khác nhau. Đây là điểm đặc biệt quan trọng cần lưu ý.)

Phân tích mạnh yếu trong Lục Hào

Khi luận đoán bằng lục hào (một phương pháp xem quẻ trong Kinh Dịch), điều quan trọng nhất không thể bỏ qua chính là phân tích mạnh yếu của ngũ hành (tức năm yếu tố: kim, mộc, thủy, hỏa, thổ).

  • Sự mạnh hay yếu của ngũ hành là nền tảng cốt lõi trong việc luận đoán lục hào.

  • Việc xác định “bệnh” và “thuốc” (tức là vấn đề và cách hóa giải), hay phán đoán vận hạn tốt – xấu, đều phải dựa vào mức độ mạnh – yếu này.

  • Do đó, phân tích mạnh yếu chính là cửa ngõ nhập môn khi học lục hào.

Muốn làm được, ta phải nắm vững các quy luật:

  • Sinh – khắc – chế – hóa (sinh ra, khắc chế, chuyển hóa)

  • Xung – hợp – hình – hại (xung đột, kết hợp, hình phạt, tổn hại)

  • Và thế trận giữa các hào trong quẻ.

Thực chất, việc so sánh mạnh yếu của ngũ hành cũng chính là so sánh mạnh yếu của âm – dương. Khi ta phân tích sự vượng – suy – nghỉ – tù – tử (năm trạng thái của hào), thì cũng đồng thời đang phân tích sự:

  • Âm dương nương tựa (互根 – cùng tồn tại)

  • Âm dương đối lập (对立 – xung khắc)

  • Âm dương chuyển hóa (转化 – thay đổi cho nhau)

  • Âm dương thịnh suy (消长 – khi bên này mạnh lên thì bên kia yếu đi).

Làm sao để nhìn rõ mạnh yếu?

Điều quan trọng đầu tiên là phải hiểu được:

  • Thế nào là quá mạnh?

  • Thế nào là quá yếu?

Đây chính là mấu chốt để luận đoán chính xác. Một khi phân loại đúng, chỉ cần vài lời là có thể chạm thẳng vào bản chất của vấn đề.

Về cơ bản, sức mạnh của hào (một vị trí trong quẻ) có thể chia thành hai loại:

  1. Mạnh yếu bên ngoài (bề mặt):

    • Đây là cách nhìn cơ bản, dựa vào bản thân hào đó và “nguyên thần” (hào trợ lực cho nó).

    • Một số người chỉ dựa vào bản thân hào để định vượng – suy, nhưng cách đó thường phiến diện, không đủ toàn diện.

  2. Mạnh yếu thực sự (bản chất):

    • Chỉ nhìn bề mặt là chưa đủ. Cuộc đời vốn luôn biến đổi, vạn vật luôn vận động.

    • Vì thế, mạnh – yếu trong lục hào cũng thay đổi theo thời gian và không gian.

    • Nếu chỉ giữ quan điểm “một hào luôn luôn mạnh hay yếu” thì chắc chắn sai, vì đó là cái nhìn tĩnh, không phù hợp với bản chất động của Kinh Dịch.

Vậy thế nào là mạnh yếu thực sự?

Mọi thứ đều gắn với thời gian và không gian.

  • Thời gian: tức bốn mùa, tiết khí (xuân, hạ, thu, đông).

  • Không gian: tức bố cục của quẻ và hoàn cảnh thực tế.

Chính hai yếu tố này là cội nguồn quyết định một hào mạnh hay yếu, từ đó quyết định sự việc tốt hay xấu, cát hay hung.

👉 Tóm lại:

  • Xem lục hào thì phải bắt đầu từ việc phân tích mạnh yếu của hào.

  • Nhưng không chỉ nhìn vào bề mặt, mà phải đặt nó trong thời gian và không gian cụ thể.

  • Đây chính là gốc rễ để luận đoán chuẩn xác.

Cách xác định hào trong quẻ mạnh hay yếu

1. Yếu tố quyết định mạnh yếu: Thời gian
Thực ra, mức độ mạnh hay yếu của một hào trong quẻ lục hào phải dựa vào năm – tháng – ngày – giờ và cả vận trình(tức dòng thời gian, xu hướng thay đổi).
Trong đó, ngày và tháng là quan trọng nhất, còn năm và giờ chỉ xét bổ sung.

Bởi vì sức mạnh của hào thay đổi theo bốn mùa (xuân, hạ, thu, đông) và theo vận hành thời gian, giống như dòng khí (sức sống, năng lượng) đang lưu động.
Do đó, hào trong quẻ mạnh hay yếu chủ yếu phụ thuộc vào tác động của ngày, tháng và vận trình.

2. Cách xem mạnh yếu cơ bản

  • Hào được ngày hoặc tháng nâng đỡ → gọi là vượng (rất mạnh).

  • Hào được ngày hoặc tháng sinh thêm sức → gọi là tướng (khá mạnh, có khí).

  • Hào không được ngày tháng hỗ trợ → gọi là hưu tù (yếu, không có khí).

  • Hào bị ngày hoặc tháng khắc chế → gọi là tử (mất sức, coi như chết).

👉 Nếu hào vừa được ngày tháng nâng đỡ, lại còn được các yếu tố khác sinh thêm, thì gọi là cực vượng (quá mạnh).

3. Phương pháp phân tích mạnh yếu
Khi xem quẻ, hãy lấy hào làm trung tâm.
Sau đó, chia các hào liên quan thành hai nhóm:

  • Nhóm hỗ trợ (tăng sức) → giống như phe đồng minh.

  • Nhóm gây hại (làm yếu) → giống như phe đối địch.

Thực chất, việc phân tích mạnh yếu này chính là đang phân tích:

  • Âm – dương nương tựa lẫn nhau (互根),

  • Âm – dương đối lập nhau (对立),

  • Âm – dương có thể chuyển hóa cho nhau (转化),

  • Âm – dương thịnh suy luân phiên (消长).

Điều quan trọng nhất là:

  • Phải phân biệt rõ cái gì là quá mạnhcái gì là quá yếu.

  • Khi đã chia rành mạch, thì chỉ cần vài lời là có thể chạm thẳng vào bản chất quẻ.

👉 Tóm gọn:

  • Hào mạnh yếu phụ thuộc thời gian (ngày, tháng, mùa).

  • Có bốn trạng thái: vượng – tướng – hưu tù – tử.

  • Khi phân tích, phải nhìn theo âm dương hai phía: bên nào hỗ trợ, bên nào gây hại.

  • Từ đó sẽ thấy rõ sự cân bằng hoặc mất cân bằng trong quẻ.

1. Yếu tố thời gian – tức năm, tháng, ngày, giờ và vận hành của thời thế

Trong dự đoán lục hào, ta không chỉ xem hào (tức các nét trong quẻ) đang mạnh hay yếu ở hiện tại, mà còn phải nhìn cả sự thay đổi trước và sau đó. Bởi vì mọi sự vật, mọi sinh mệnh đều là một quá trình vận động.

Nếu chỉ lấy năm – tháng – ngày – giờ để đánh giá, thì đó mới chỉ là cái nhìn tĩnh tại, bề mặt. Nhưng khi kết hợp thêm sự biến đổi của “đại vận, tiểu vận” (tức vận khí theo thời gian), cục diện sẽ trở thành động, và cái “mạnh – yếu” cũng có thể thay đổi. Đây chính là điểm làm cho quẻ trở nên “sống động”, có tính linh hoạt.

Cách nhìn như sau:

  • Xem sự mạnh – yếu chủ yếu dựa vào tháng ngày và vận hành đang tới.

  • Năm và giờ chỉ là bổ sung, chứ không phải trọng tâm.

  • Khi đoán việc của năm thì lấy năm làm chính, việc của tháng thì lấy tháng làm chính… nghĩa là phải xét theo thời điểm cụ thể.

《Kinh Dịch》 vốn nhấn mạnh: “Mọi sự phải tùy thời mà biến chuyển”, vì thế không thể cố chấp, không thể “khắc thuyền tìm gươm” (cách nói ví dụ: bám chặt một điểm cứng nhắc, bỏ qua sự thay đổi).

2. Yếu tố không gian – tức vị trí của các hào trong quẻ và mối quan hệ với nhau

Như đã nói: vạn vật không tách khỏi thời gian và không gian. Trong dự đoán lục hào, “thời gian” là một nguồn quyết định sức mạnh, còn “không gian” là nguồn thứ hai.

Không gian ở đây nghĩa là:

  • Bản thân hào đang ở vị trí nào trong quẻ.

  • Có đồng minh (cùng loại) ở gần không.

  • Có bị kẹp giữa hai hào mạnh hay yếu không (gọi là “song giáp”).

  • Có theo đúng quy luật thông thường của quẻ không.

Tất cả những điều này tạo nên “môi trường sống” của hào. Nếu hào ở vị trí thuận lợi, được nhiều yếu tố hỗ trợ thì nó mạnh. Ngược lại, nếu rơi vào vị trí bất lợi, bị kìm hãm thì nó yếu.

Ví dụ:

  • Nhiều “đồng loại” (các hào cùng tính chất) đứng cùng thì sức mạnh tăng.

  • Có “song giáp” (hai hào mạnh đứng kẹp hai bên) thì càng vững.

  • Nhưng nếu bị bao vây bởi các yếu tố khắc hại thì lại suy yếu.

Đặc biệt, khi gặp vận khí “đến đón” (tức thời vận đang phù trợ) thì sức mạnh của hào sẽ gia tăng rất lớn.

Tóm lại:

  • Thời gian (năm, tháng, ngày, giờ và vận hành) là nguồn gốc thứ nhất quyết định mạnh – yếu.

  • Không gian (vị trí, đồng minh, môi trường xung quanh của hào) là nguồn gốc thứ hai.
    Hai yếu tố này kết hợp mới tạo ra sự thật về mạnh – yếu, cát – hung.

Bước cuối cùng, quan trọng nhất, là phải nhìn vào tổng thể sự kết hợp của các yếu tố, xem chúng làm cho hào đó mạnh lên hay yếu đi. Chỉ khi đó, ta mới nắm rõ được sức mạnh thật sự của mỗi hào trong quẻ và ảnh hưởng của vận khí. Khi biết rõ hào nào mạnh, hào nào yếu, ta có thể dễ dàng nhìn ra sự thành – bại, cát – hung trong lời đoán.

Nói cách khác, sức mạnh thật sự của một hào không chỉ đến từ bản thân nó, mà còn từ sự hỗ trợ của những yếu tố cùng loại, sự kẹp giữa các hào khác, các quy luật vận động đặc thù của hào. Tất cả cộng lại mới quyết định nó mạnh hay yếu. Vì vậy, không thể chỉ dựa vào “thời gian” (năm tháng ngày giờ, vận khí) hoặc chỉ dựa vào “không gian” (vị trí trong quẻ) mà kết luận.

Ngoài ra, cần đặc biệt lưu ý ba điều:

1. Vật cực tất phản.
Khi một sự vật phát triển đến mức cực thịnh, nó sẽ dần suy yếu; ngược lại, khi đã suy tàn đến cùng cực, nó sẽ dần chuyển sang mạnh. (Ví dụ: mùa hè nóng cực điểm thì sẽ sang thu mát mẻ; đêm tối đến tận cùng thì trời sáng).

2. Sự khác biệt tinh tế.
Có những hào chỉ khác nhau rất nhỏ (ví dụ trong 12 địa chi, chỉ cách nhau một chi thôi), thoạt nhìn tưởng giống nhau nhưng thực ra khác biệt rất xa. Đúng là “sai một ly, đi một dặm”.

3. Sự biến đổi theo thời gian.
Một hào không bao giờ mạnh hay yếu mãi mãi. Nó luôn thay đổi theo năm, tháng, ngày, giờ khác nhau, thậm chí đôi khi biến đổi hoàn toàn sang một cực đối lập.

⏱️ Một phút ôn tập

Trong phần này, bạn đã học được:

1. Việc phân tích hào chính (thể) và hào phụ (dụng) mạnh hay yếu có ý nghĩa gì?
👉 Nó quyết định ta có thể đoán đúng hay sai. Nếu không biết hào nào đang nắm thế chủ động, ta sẽ không thể phán đoán kết quả của sự việc.

2. Sức mạnh – suy yếu (vượng – suy) của hào cơ bản được chia thành mấy loại? Bao gồm những yếu tố nào?
👉 Có thể phân thành “mạnh rõ rệt” (được trợ giúp nhiều), “tạm có lực” (được sinh thêm khí), “yếu” (không được hỗ trợ), và “rất yếu” (bị khắc chế).

3. Thế nào mới gọi là phân tích “thật sự” về mạnh – yếu? Hào mạnh hay yếu chủ yếu phụ thuộc vào những phương diện nào? Ngoài ra còn cần lưu ý điều gì?
👉 Phải xét cả thời gian (năm, tháng, ngày, giờ và vận khí) lẫn không gian (vị trí hào, mối liên hệ với các hào khác, sự hỗ trợ hay kẹp giữa). Đồng thời nhớ rằng: vạn vật biến đổi, mạnh quá thì yếu, yếu quá thì mạnh; khác biệt nhỏ cũng có thể làm thay đổi lớn.

🤔 Câu hỏi suy ngẫm và luyện tập

1. Hãy thử nghĩ: nếu không phân tích được hào chính – phụ mạnh yếu, thì việc đoán lục hào sẽ rơi vào tình trạng thế nào? Bạn có từng trải qua cảm giác “đoán mà không biết dựa vào đâu” chưa?

2. Vì sao nói sức mạnh của hào phụ thuộc vào thời gian và không gian? Bạn nghĩ thời gian – không gian là một hiện tượng tĩnh (bất biến) hay động (luôn thay đổi)?

3. Tại sao phương pháp xem mạnh – yếu lại quan trọng ở chỗ phân thành hai loại âm – dương? Thực chất, khi ta phân tích vượng, tướng, hưu, tù, tử (mạnh – trung bình – yếu – rất yếu), chẳng phải đều là đang xem sự đối lập – chuyển hóa – tăng giảm của âm dương hay sao? Theo bạn, việc chia ngũ hành thành âm dương có thực sự cần thiết không?

4. Vì sao có những địa chi (ví dụ: Thìn và Tỵ, hay Mùi và Thân) chỉ cách nhau một chi, thoạt nhìn tưởng giống, nhưng thực ra khác nhau rất xa? Đúng là “sai một ly, đi một dặm”.

📖 Ví dụ minh họa: So sánh mạnh – yếu (Âm Dương đối chiếu)

Quẻ lập vào năm Ất Mão, tháng Tân Mùi, ngày Ất Dậu, giờ Giáp Thân, Thìn cục, tự hỏi về tình hình trong ngày, gieo được quẻ Tốn biến Cổ.

-   Huyền  Huynh Ất Mão  Nhật phá  Huynh Giáp Dần (ứng)

- Phong Sơn Hổ (động) Tử Ất Tỵ  ---- Phụ Ất Tý

--   Xà   Tài Kỷ Mùi  Lâm không  Tài Mậu

- Quẻ Khuê  Câu   Quan Tân Dậu (ứng)     Quan Tân Dậu (thế)

- Phong Phong Chu   Phụ Quý Hợi

-- Tốn Cổ Long   Tài Quý Sửu

Một: Khi xét sự mạnh yếu của từng hào trong quẻ, cần nhìn vào năm – tháng – ngày – giờ và vận trình (trong đó quan trọng nhất là ngày, tháng và đại vận). Nói cách khác, yếu tố thời gian chính là gốc. Trong quẻ này, ảnh hưởng của nhật thần (ngày) và nguyệt kiến (tháng) đối với các hào là lớn nhất.
Ví dụ: hào Tài (chỉ tiền bạc) và hào Quan (chỉ công danh, trách nhiệm) nếu được ngày tháng chiếu sáng thì gọi là “vượng” (rất mạnh). Hào Quan trong quẻ này chính là mạnh nhất, vì vừa được ngày sinh, vừa được tháng trợ lực, lại thêm lục thần Câu Trần (sức mạnh hỗ trợ). Nói cách khác, đây là hào có sức mạnh vượt trội trong toàn quẻ.
Ngược lại, hào Tử tôn (chỉ con cái, sự vui vẻ, sáng tạo) không được ngày tháng chiếu, nên thành “hưu tù” (suy yếu). Hào Phụ (cha mẹ, quý nhân) và Huynh (anh em, bạn bè) lại bị ngày tháng khắc chế, nên rơi vào trạng thái “tử” (mất lực, suy tàn). Đây chính là điểm yếu nhất trong ngũ hành của toàn quẻ.
Xem thêm, ngày mai là Mậu nhật, tháng hiện tại là tháng Mùi, và sắp tới là tháng Thân, đều thuộc Thổ – Kim (đất – kim loại). Đây là một dòng khí ngầm rất mạnh, nên có thể thấy sức mạnh ngũ hành trong quẻ này sẽ giữ được sự ổn định, không thay đổi nhiều.

Nói chung, khi dự đoán bằng Lục Hào, phải xem cả quẻ trong thế mạnh yếu của ngũ hành, đồng thời chú ý tới hào Thế (thân mình) và hào Ứng (đối phương, sự việc bên ngoài). Có thể lấy hào Thế làm trung tâm, rồi chia các hào còn lại thành hai loại: loại giúp đỡ (tăng lực) và loại gây cản trở (giảm lực). Thực chất, sự so sánh mạnh yếu của ngũ hành chính là so sánh âm – dương trong quẻ, đặc biệt cần nhận rõ đâu là điểm mạnh nhất và đâu là điểm yếu nhất.

Hai: Ngoài yếu tố thời gian, còn có yếu tố không gian. Đây là nguồn gốc quan trọng nhất tạo nên sự mạnh yếu của các hào. “Không gian” ở đây có nghĩa là vị trí trong quẻ, sự liên kết với hào đồng loại (cùng hành), hào trợ lực (song nguyên, song giáp), hay quy luật riêng của từng hào.
Trong quẻ này, nếu lấy hào Phụ (yếu nhất) làm mốc để so sánh, thì nhờ hào Quan Dậu Kim cực mạnh có thể sinh cho Phụ, cộng thêm sự luân chuyển của ngũ hành và vận khí thuận lợi, nên hào Phụ vẫn còn chút chỗ dựa.
Nhưng nếu lấy hào Tử Tỵ làm mốc thì tình hình xấu hơn nhiều: Tử Tỵ vốn đã suy yếu, lại hóa thành Phụ bị khắc, lại gặp Bạch Hổ (báo hiệu hung hại). Chưa dừng ở đó, hào Quan Dậu còn xung phá hào Huynh Mão, làm đứt gốc khí nuôi dưỡng Tử Tỵ. Như vậy, Tử Tỵ trở thành hào yếu nhất: gốc không có, nguồn không còn, trợ lực cũng vô dụng, ngược lại còn biến thành “bệnh”. Lại thêm Bạch Hổ hóa khắc, nên giống như “đã bị thương còn bị đánh thêm”, chắc chắn không thể sống còn. Đây chính là điểm yếu nhất trong toàn quẻ. Kế đến là hào Huynh Mão cũng thuộc nhóm yếu.

Thế nào là quá vượng (quá mạnh) và thế nào là quá nhược (quá yếu)?
Nếu biết phân loại ngũ hành rõ ràng, chỉ cần vài câu ngắn gọn đã có thể nắm trúng trọng tâm.

Ví dụ trong quẻ này:

  • Tử Tỵ là yếu nhất,

  • Huynh Mão yếu nhì,

  • Quan Dậu là mạnh nhất.

Trong đó, Quan Dậu chính là “điểm gây bệnh” (hào gây ra rắc rối), hào Phụ – Tử là “tiểu bệnh điểm” (nguồn gây phiền nhỏ), còn Tử Tỵ và Huynh Mão cũng thuộc nhóm yếu, dễ sinh “bệnh”.
Nếu muốn hóa giải, có thể dùng các hào Hợi – Mùi – Thìn – Mậu làm “thuốc”. Vì sao?

  • Hợi – Mùi hợp với Mão, không bị phá,

  • Mậu hợp với Mão, cũng thành cát,

  • Thìn hợp với Dậu, làm Dậu không thể xung phá Huynh.

Vậy thì:

  • Những giờ “mang bệnh” chính là giờ xấu,

  • Những giờ “có thuốc” chính là giờ cát lợi nhất trong ngày.

Từ đây có thể triển khai việc truy tìm thông tin theo “tượng số bệnh – thuốc”.
Ví dụ: hào Quan Dậu (có Câu Thần) xung phá hào Huynh Mão (thế thân), báo hiệu giờ Dậu hôm nay có chuyện bất lợi với bản thân, liên quan đến Quan Dậu. Hào Huynh lại ứng với bạn bè, nên hôm nay bạn bè cũng không thuận (Huynh lại gặp Huyền Vũ, tượng thị phi rắc rối).
Kết quả: buổi tối ngủ sẽ không yên, cơ thể cũng hơi bất ổn.

Tiếp đó, hào Tử Tỵ vốn đã yếu, lại không có gốc (không được Mộc sinh), thêm Bạch Hổ (tượng tai họa) rồi hóa ra bị khắc, nghĩa là “đã yếu lại còn bị chèn ép”, thành tử tượng (mất hẳn sinh khí). Điều này báo hiệu hôm nay có chuyện liên quan đến thương tổn, bệnh tật, thậm chí đến sự chết chóc. Vì Phụ khắc Tử, nên việc này liên quan đến cha mẹ hoặc con cái.
Mặt khác, Dậu xung Mão, mà Dậu lại chủ về miệng, ăn uống; Tử tôn và quẻ Cổ (蛊) đều có tượng động vật. Ghép lại, có thể đoán: hôm nay cha mẹ sẽ giết một con vật nhỏ để nấu ăn.

Ngoài ra, hào ngũ (ứng đường sá) lại gặp Bạch Hổ, cho thấy khi ra đường phải cẩn thận: dễ có chuyện xe cộ, va chạm, hoặc ít nhất cũng sẽ thấy cảnh không hay (như súc vật bị thương, người gặp nạn, tang lễ…). Trong nội quẻ lại có quẻ Khuê (睽), nghĩa là “nhìn thấy, thấy cảnh chẳng lành, thấy chuyện kỳ lạ”.

Quả nhiên ứng nghiệm:

  • Đến giờ Thìn và giờ Tỵ, mẹ tôi giết vịt;

  • Anh trai than dạo này ngủ không yên;

  • Một người bạn họ Lâm đến chơi thì lại bị đau đầu;

  • Ra đường phía Tây Bắc thì gặp đúng một đoàn người đưa tang.

Đến giờ Dậu, hung thần xuất hiện: đang gõ máy tính thì bất ngờ mất điện, toàn bộ dữ liệu bị mất, công sức một giờ coi như đổ sông đổ biển. Lúc đó mới hiểu: hào Quan Dậu xung phá hào Mộc (tượng hỏa), mà không có Hỏa thì… mất điện! Trong quẻ lại có Khuê, “thấy cảnh chẳng lành”, ai ngờ ứng vào… mất điện. Quả là số vận đã định!

Vậy “thuốc” của quẻ nằm ở đâu?

  • Giờ Thìn, tôi chủ động đi về hướng Tây Bắc (ứng với Mậu hợp Mão → chọn địa lợi).

  • Đồng thời, giờ Thìn lại hợp với Dậu (→ chọn thiên thời), nên chế ngự được hung thần Quan Dậu.
    Kết quả: tôi tranh thủ giờ đó đi xem cổ phiếu và kiếm được mấy trăm đồng.

  • Đến giờ Mùi, bạn gái từ vùng Tây Bắc (ứng với Mậu) gọi điện, trò chuyện vui vẻ.

  • Giờ Mậu, ở nhà xem chương trình truyền hình yêu thích, lại có bạn bè từ hướng Đông và Tây Bắc đến chơi (Mậu hợp Mão, mà Mão ứng bạn bè, ứng họ cây cỏ – họ Lâm). Quả nhiên hôm sau xuất hiện việc tốt.

Như vậy, từ “tượng số” trong quẻ đến “tượng số” trong dòng thời gian cả ngày, đều ứng nghiệm gần như trọn vẹn. Thật thần kỳ! Tất cả nằm ở cách ta vận dụng sự so sánh mạnh yếu Âm – Dương và phương pháp “theo dõi bằng Thái Cực” để khai mở chúng.

Chương 6: So sánh mạnh yếu (Âm – Dương đối chiếu)

—— Cách giải quẻ Lục Hào theo “song nguyên” trong âm dương ngũ hành

Sông Trường Giang có bao nhiêu nguồn chảy ra, mới có thể hợp thành một dòng sông cuồn cuộn không bao giờ dứt?

Mọi sự vật đều phải có nguồn gốc, nếu không thì lấy gì để sinh tồn, phát triển và lớn mạnh? Học thuật Dịch cũng vậy.

Điều quan trọng là phải xem nguồn gốc của mỗi hào (mỗi yếu tố trong quẻ): có nguồn hay không, nguồn mạnh hay yếu, nguồn dài hay ngắn. Đây chính là vấn đề then chốt.

  • Có nguồn → sẽ được sinh trợ, giống như có sức sống, dễ thuận lợi.

  • Nguồn tốt → mọi việc dễ trôi chảy, hanh thông.

  • Nguồn bị cản trở → hào đó dễ yếu, gặp nhiều khó khăn.

  • Không có nguồn → giống như cây bị khô héo, thú bị dồn vào đường cùng, có chống đỡ cũng chẳng bền.

Từ đây có thể thấy, việc tìm nguồn gốc để luận đoán Lục Hào quan trọng đến mức nào.

Bây giờ, ta lấy ví dụ thực tế về “song nguyên giải quẻ pháp” để minh họa.
Trong đó có nhiều cách khác nhau, ở đây tôi chỉ nói về nguyên thần (tức nguồn lực gốc sinh ra hào).

Cái gọi là “song nguyên” nghĩa là: sau khi gieo được quẻ, việc đầu tiên là nhanh chóng nhìn xem nguyên thầnnguyên của nguyên thần (tức nguồn của cái nguồn) ra sao. Một khi nắm rõ tình hình này, ta đã hiểu được nửa phần cục diện, có thể đoán được đại thể sự việc trong quẻ.

Ví dụ: Năm Ất Mão, tháng Mậu Thìn, ngày Đinh Dậu, giờ Thìn. Sáng sớm vừa thức dậy, tôi thử gieo một quẻ, để xem hôm nay trong từng khung giờ sẽ thế nào. Quẻ gieo được là Tỷ chiêm (quẻ Tỷ).

-- Rồng động Tài Tý Ứng Ngày sinh —— Quan Mão Ngày xung phá

Thủy Phong - Huyền Huynh Mậu Phụ Tị Không

-- Hổ Tử Thân Huynh Mùi Thế

-- Rắn Quan Mão Thế Ngày xung phá

Địa Địa -- Câu Phụ Tị Không

Tỷ Quán -- Chu Huynh Mùi Huynh Mùi Ứng

“Thiên cơ thường ẩn giấu trong chỗ có bệnh, cách luận đoán cuối cùng vẫn nằm ở chỗ tìm ra thuốc chữa” – đây chính là điểm mấu chốt khi xét tốt – xấu của “nguồn lực” (tức chỗ sinh trợ).

Trong dự đoán Lục Hào, bước đầu tiên thường là xem hào Thế (hào đại diện cho bản thân sự việc) đang vượng hay suy. Nếu hào Thế mạnh mẽ, đầy sinh khí thì lành; ngược lại, nếu bị khắc chế, yếu ớt thì bất lợi. Ở quẻ này, hào Thế lâm vào tháng Thìn, vốn đã suy khí (không còn mạnh), dù đang ở mùa xuân vẫn còn chút hơi tàn. Lại thêm ngày sinh là ngày Dậu, xung phá trực tiếp, khiến hào Thế như trong tình trạng “chao đảo, sắp vỡ, nhưng chưa hẳn đã vỡ”. Chỉ cần nắm được điểm này, ta đã hiểu đại khái tình thế.

Sau đó, bước tiếp theo là phải xem “nguyên thần” của hào Thế, và xa hơn là “nguyên của nguyên thần” (tức nguồn gốc sinh trợ gián tiếp). Ví dụ: ở đây hào Thế là Quan, thì nguyên thần của Quan chính là Tài, còn nguyên thần của Tài lại là Tử.

Vậy tình hình của Tài và Tử thế nào? Đây chính là điểm then chốt cần phân tích. Trong quẻ, ta thấy hào Tài (Tý) động, hơn nữa lại được Thanh Long (thần cát tường, chủ vui mừng) đi kèm. Điều này có nghĩa Tài động để sinh cho Thế. Hào Tài được tháng khắc nhưng lại được ngày sinh nên vẫn còn sinh khí, thậm chí nó còn biến ra hào Tý – Dậu để quay lại sinh trợ cho Thế.

Thoạt nhìn thì có vẻ khó hiểu: trong quẻ, rõ ràng Tài (Tý) hóa Quan (Mão) vốn là tán khí, sao lại gọi là “quay lại sinh”? Nguyên nhân là vì ngày Dậu xung phá hào Quan (Mão) ở trên, dẫn tới mạch khí đi về Tý – Dậu, mà hào Tài Tý động lại biến đúng thành Tý – Dậu, nên gọi là “hóa Tý Dậu quay lại sinh trợ”.

Như vậy, Tài và Tý – Dậu đều có sinh khí, có thể sinh cho hào Thế (Quan Mão), điều này lành. Nhưng Quan Mão lại trong tình trạng “muốn vỡ mà chưa vỡ”: ở nội quái, thổ (Khôn) sinh kim (Dậu), khiến Dậu mạnh, rồi Dậu lại khắc Mão → tức bên trong thì bị phá. Nhưng ở ngoại quái, thủy (Khảm) lại tiết khí của Dậu mà sinh cho Mão → bên ngoài thì lại không bị phá. Tuy nhiên, trong quá trình sinh vẫn có sự hình xung (Tý – Mão hình nhau). Vậy nên quẻ này có thể kết luận: bên ngoài lành, bên trong vẫn tiềm ẩn hung họa.

Đi thêm một bước nữa: nội quái Khôn là tĩnh, hào Quan Mão cũng tĩnh; trong khi ngoại quái Khảm động, Thanh Long đi kèm hào Tài Tý động mà lại sinh Thế. Tức là bên ngoài có sự việc tốt chủ động đến với ta. Kết luận: hiện tại có điềm tốt lành, có chuyện vui đến gần.

Vậy chuyện vui đó là gì? Ở đây, quẻ Bi (Tỷ) – “thân cận, gắn bó” – cho thấy có điềm gần gũi, thân mật. Thanh Long lâm Tài Tý động mà sinh cho Thế → Thanh Long chủ vui mừng, Tài cũng có thể chỉ người con gái → tức liên quan đến chuyện tình cảm, hôn nhân. Lại thêm Tý – Dậu xung Quan Mão, Dậu tượng cho miệng lời → có người bàn luận hoặc nói với tôi chuyện hôn nhân. Ngoài ra, Tài động cũng báo hiệu chuyện tiền bạc.

Tóm lại: từ những điểm mấu chốt này, ta có thể dự đoán hôm nay sẽ có chuyện vui liên quan đến tình cảm hoặc tài chính xuất hiện.

Bây giờ, điều quan trọng nhất chúng ta cần làm là dự đoán những sự việc này sẽ bùng phát vào thời điểm nào trong ngày hôm nay. Đây chính là phần then chốt, cũng là mục đích cuối cùng của việc luận đoán.

Cách phân tích như sau: hào Tài (Tý) động, biến hóa thành Quan Mão và Tý – Dậu. Theo “bài ca luận giờ trong Lục Hào”: “Hào động, vượng tướng, gặp hợp là tốt”, ta có thể định được các khung giờ ứng sự là Tý, Sửu, Thân và Dậu. Nhưng vì Tý và Sửu thường là ban đêm, ít khi có chuyện người thực sự xảy ra, nên ta loại bỏ. Như vậy, thời điểm cần chú ý nhất là Thân và Dậu, đặc biệt là giờ Dậu. Lý do: giờ Dậu xung trực tiếp với hào Quan Mão (hào Thế), khiến bản thân ta bị chấn động. Lại thêm Tý – Dậu sinh hào Tài, rồi Tài sinh Thế, nên giờ Dậu chắc chắn là thời điểm sự việc bùng phát.

Ta cũng có thể luận từ chính hào Thế (Quan Mão). Ngày và tháng đều tạo xung đối với nó, nghĩa là nơi đây là tâm điểm thông tin. Trong quẻ, Quan Mão vốn tĩnh (nằm trong nội quái Khôn, tượng tĩnh). Theo quy luật của Lục Hào: “Hào tĩnh mà gặp xung, hợp, lâm thời hoặc ra khỏi trạng thái trống rỗng thì mới phát ứng”. Vì vậy, ta có thể định thêm giờ ứng là giờ Mão (trùng ứng), giờ Dậu (bị xung) và giờ Tuất (gặp hợp). Trùng hợp thay, điều này khớp với phân tích ở trên rằng giờ Dậu là lúc sự việc chính của hôm nay chắc chắn bùng phát. Ngoài ra, giờ Tuất cũng dễ có việc phát sinh, nhất là khi ra ngoài (Mão tượng cho chân, bị xung – động thân, kết hợp với hào Ngũ là đường đi).

Tất nhiên, luận đoán về giờ giấc không dừng lại ở đây. Những phân tích trên chỉ nhằm xác định sự việc lớn nhất trong ngày sẽ xảy ra vào thời điểm nào. Nhưng trong một ngày, ngoài những việc chính, con người còn trải qua vô số việc nhỏ khác. Những chuyện nhỏ ấy cũng đều hiện ẩn trong quẻ, tuy tinh vi, mơ hồ nhưng vẫn có dấu vết. Nếu không chịu phân tích chi tiết từng giờ, từng khắc, chúng ta sẽ bỏ sót rất nhiều thông tin.

Ví dụ:

  • Giờ Thìn: hào Huynh Thìn xung Huynh Tuất → có việc liên quan đến anh em, bạn bè.

  • Giờ Tị: hào Phụ (Tị) ra khỏi trạng thái “trống” và sinh cho Thế → có việc cha mẹ hoặc cấp trên giúp đỡ.

  • Giờ Ngọ: hào Phụ (Ngọ) xung Tài Tý, rồi hợp Thế → có việc liên quan tiền bạc, tình cảm.

  • Giờ Mùi: hào Huynh (Mùi) lại gặp Chu Tước và Bạch Hổ, cùng ứng thời → dễ có tin tức bất ngờ, hoặc mâu thuẫn nhỏ.

Cứ như vậy, nếu ta kiên nhẫn phân tích từng giờ trong ngày, sẽ phát hiện ra vô số những mối duyên, sự kiện lớn nhỏ đều có dấu hiệu trong quẻ. Thế giới sự việc giống như bánh xe vận hành theo thiên tượng, âm thầm biến động, không ngừng phát triển. Người nào càng chú tâm quan sát, càng lâu dài tích lũy, thì sẽ càng thấu triệt những “cơ duyên” ấy trong lòng.

Lá quẻ này cho thấy vào giờ Ngọ sẽ xuất hiện tin tức về hôn nhân. Cha mẹ tôi sẽ nhắc đến chuyện vợ chồng của tôi, bởi vì vào giờ này, sao đại diện cho cha mẹ (phụ thân) va chạm với sao đại diện cho tiền tài và tình cảm (tài tinh), nên những vấn đề liên quan đến đối phương (tức chuyện tình cảm hôm nay) bắt đầu trở nên sôi động hơn.

Ở giờ Thìn, thông tin chưa rõ ràng. Đến giờ Tỵ, “sao cha mẹ” xuất hiện rõ hơn, tượng trưng cho văn thư, tin nhắn hay điện thoại. Với tôi, người thường xuyên phải tiếp xúc qua giấy tờ, điện thoại, điều này có nghĩa là vào giờ Tỵ tôi sẽ nhận được một cuộc gọi từ xa, và trò chuyện khá vui vẻ. Quả nhiên, bạn tôi – Trần Kim Huy – gọi điện từ Cổ Điền tới, nói chuyện hơn 20 phút, rất thân tình.

Đến giờ Ngọ, vừa ngồi xuống bàn ăn, cha tôi liền bắt đầu nói chuyện. Ông biết tôi mới quen một cô gái mà ông rất vừa ý, nhưng tôi lại không muốn tiếp tục. Ông không hiểu nổi, vì trong mắt ông, cô ấy tốt mọi mặt, ấn tượng với tôi cũng tốt, và thật sự có ý muốn tiến xa. Ông cứ một mực bảo tôi phải tiếp tục, phải mời cô ấy đến nhà vài lần nữa, nếu không thì ông cũng không yên lòng. Tôi chỉ có thể nhún vai, bất lực mà nghe theo.

Nếu nhìn từ quẻ, quả thật có thể thấy cô gái ấy có tình ý với tôi. Cô ấy được ví như “rồng xanh mang theo tài lộc” – nghĩa là rất tốt đẹp, ưu tú. Nhưng lá quẻ cũng cho thấy số mệnh của tôi lại bị xung khắc với sao hôn nhân, giống như sự sống mà mang theo vết rạn. Tôi vốn yếu thế nên không thể tiếp nhận được tình cảm ấy. Tôi cảm thấy chỉ nên xem cô ấy như bạn bè bình thường. Trong lòng tôi vốn thấy không hợp, không thích kiểu tình cảm này – vì dù cô ấy có tình ý, thì trong sự sinh ấy vẫn kèm theo sự xung khắc.

Vậy nên kết cục giống như câu: “Hoa rơi có ý, nước chảy vô tình”. Dù cô ấy muốn đến gần, còn tôi thì chẳng thể đáp lại. Cái gọi là “gần gũi, thân thiết” ở đây chỉ là bề ngoài mà thôi, chứ bên trong không thể bền lâu. Thậm chí, quẻ còn cho thấy sự kết hợp này vốn là “ảo hợp”, nghĩa là hợp rồi lại tan, càng gắn bó thì càng dễ đi ngược lại, đúng như lời quẻ dạy: “Gần gũi nhưng không có đầu mối.”

Buổi chiều, vào giờ Mùi, bạn tôi và bạn gái của cậu ấy cãi nhau kịch liệt. Không rõ rồi sẽ hòa hợp hay chia tay, thế là họ lại nhờ tôi đứng ra làm người hòa giải. Tôi mất hai ba giờ đồng hồ để khuyên nhủ, cuối cùng cũng tạm thời làm dịu được tình hình. Nhưng chuyện gắn bó hay chia tay thì vẫn phải để họ tự quyết. Tất cả những diễn biến ấy đều ứng với quẻ về tình cảm và sự vận động của tài lộc trong ngày.

Đến giờ Ngọ, tôi vốn nghĩ mình sẽ có khoản thu nhập nào đó, nhưng hóa ra lại là hiểu lầm. Thực tế là có người họ hàng từ xa gọi điện đến, nói đang cần gấp một nghìn đồng để xoay sở việc làm ăn, sau này thành công sẽ chia lại cho tôi một phần. Tôi liền chạy ra bưu điện gửi tiền đi. Sau đó nghĩ lại, mới nhận ra mình quá bất cẩn: quẻ báo rằng hôm nay tài vận không vào mà còn chảy ra ngoài, vì vậy thay vì được tiền, tôi lại phải bỏ tiền. Theo quy luật “bị xung thì phải hợp lại hoặc có chỗ bù đắp mới hóa giải”, lẽ ra tôi phải chờ đến khi giờ Thìn xuất hiện (giờ có thể hóa giải sự xung khắc) thì mới có khả năng thực sự thu được lợi ích.

Đến giờ Tuất, tôi đi thăm bạn rồi quay về, nhưng cơn buồn ngủ kéo đến mạnh mẽ. Cuối cùng tôi phải leo lên giường nghỉ, quả nhiên vừa nằm xuống là chìm vào giấc ngủ say. Điều này cũng trùng khớp với quẻ, vì giờ Tuất ứng với “sao ngủ” nên tinh thần tự nhiên mệt mỏi, dễ rơi vào giấc mơ.

Trong học thuật dự đoán, người ta thường nói: cây có gốc, nước có nguồn. “Nguồn kép” (song nguyên) chính là hình ảnh tượng trưng cho cội nguồn của sự vận động. Trong một quẻ sáu hào, mỗi hào – dù lớn hay nhỏ – đều được dẫn dắt bởi gốc rễ đó. Mỗi hào đều có “nguồn lực” riêng, chính yếu tố ấy quyết định sức sống, năng lượng, chiều hướng phát triển và tác động của nó. Vì vậy, khi luận quẻ không được xem nhẹ “nguồn kép”. Nó chính là hạt nhân ẩn giấu, trong đó chứa sẵn mầm mống của sự chuyển động và xu thế tương lai.

Chỉ cần tìm được “nguồn” của mỗi hào, ta có thể thấy rõ sức mạnh, trạng thái và xu thế của nó. Nếu phối hợp thêm với dòng thời vận, tình hình sẽ càng hiển lộ rõ ràng. Trong cách luận quẻ, chỉ cần nắm được hào chủ (hào đại diện bản thân) cùng nguồn lực ẩn phía sau, kết hợp với sự thay đổi theo thời gian, ta có thể nhanh chóng nắm bắt và giải mã được những rối ren trong đời sống. Nói cách khác, phương pháp giải quẻ bằng “nguồn kép” chính là một trong những cốt lõi của lối luận quẻ, nắm chắc điều này thì rất nhiều vấn đề phức tạp đều có thể tháo gỡ.

Thông thường, khi luận đoán quẻ, nhiều người hay chỉ chú ý đến sự mạnh yếu của một hào chủ sự mà bỏ qua tổng thể. Thực ra, đúng đắn nhất là phải xét toàn bộ ngũ hành trong quẻ: cái nào vượng, cái nào suy, phối hợp ra sao. Không thể chỉ nhìn vào một yếu tố đơn lẻ mà kết luận. Trong phương pháp luận quẻ nhanh, điều quan trọng là phải nhìn tổng thể: xét thời vận (bốn mùa), xét bản quẻ và từng hào, xét hào cùng loại, xét “nguồn kép” (tức nguồn gốc sinh ra lực), xét sự kẹp giữa các hào, xét quy luật phối hợp, rồi xem quẻ đang ở trạng thái “khí thế sung mãn” hay “khí lực suy kiệt”. Đặc biệt, phải nhìn toàn diện ngũ hành âm dương để thấy sự cân bằng, chứ không chỉ chăm chăm một hào hay một hào với “nguồn sinh” của nó.

Khi đã biết rõ sức mạnh thực tế của từng ngũ hành, ai mạnh ai yếu, ai thắng ai thua sẽ rõ ràng, từ đó hung hay cát (xấu hay tốt) cũng hiện ngay ra.

Trong cách dùng “nguồn kép” (song nguyên), có một nguyên tắc then chốt: phải phân biệt rạch ròi “ta” và “địch” (tức hai mặt đối lập âm – dương trong quẻ). Có thể hình dung như một cái cân: hào chủ (hoặc hào dụng) chính là trục cân, còn các hào khác là những quả cân đặt hai bên. Những yếu tố có lợi, giúp đỡ thì đặt ở bên trái (đĩa cân tăng cường); những yếu tố cản trở, gây hại thì đặt ở bên phải (đĩa cân tổn hại).

  • Nếu cân bằng, tức là trung tính → sự việc không thiên về hung hay cát.

  • Nếu bên trái nặng hơn → lợi nhiều, chủ cát, có tăng ích.

  • Nếu bên phải nặng hơn → hại nhiều, chủ hung, dễ bất lợi.

Nói cách khác, sự mạnh yếu, tốt xấu của một quẻ phụ thuộc vào cán cân giữa các lực lượng ngũ hành âm dương. Khi đã phân loại được, xét theo mùa, xét bản quẻ, xét sự phối hợp của các hào, trong lòng sẽ có “cảm giác về trọng lượng” rất rõ. Từ đó, người đoán quẻ có thể nhanh chóng chốt được mấu chốt, chỉ cần vài lời ngắn gọn cũng có thể nói trúng điểm then chốt.

⏱️ Một phút ôn tập

Trong phần này, bạn đã học được:

  1. Song nguyên (双原) tượng trưng cho điều gì? Nó đóng vai trò gì trong việc luận đoán Lục Hào?
    → Song nguyên chính là “nguồn gốc – rễ – mạch nước” của mỗi hào. Nó quyết định sức sống, năng lượng và xu hướng biến động của hào trong quẻ.

  2. Khi xem mạnh yếu, phải nhìn tổng thể cả 5 ngũ hành.
    → Không chỉ nhìn một hào riêng lẻ, mà phải xét: thời vận (bốn mùa), bản quẻ – bản hào, các hào cùng loại, song nguyên, hào kẹp, và quy luật phối hợp. Đặc biệt chú ý đến sự cân bằng âm dương tổng thể.

🤔 Câu hỏi suy ngẫm & luyện tập

  1. Tại sao nói trong song nguyên đã sẵn có mầm mống và xu hướng của sự biến động?
    → Vì song nguyên chính là “gốc rễ – nguồn lực”. Một khi đã biết nguồn lực ở đâu, thì sự biến chuyển tất yếu sẽ đi theo hướng đó. Nó như cây có rễ, nước có nguồn: trong rễ, trong nguồn đã ẩn chứa khả năng sinh trưởng, vận động.

  2. Tại sao phải xem tổng thể mạnh yếu của ngũ hành âm dương?
    → Vì quẻ là một chỉnh thể. Nếu chỉ xét riêng một hào hoặc một ngũ hành thì dễ sai lệch. Chỉ khi cân nhắc âm dương ngũ hành toàn diện, ta mới thấy rõ thế cân bằng – bên nào mạnh yếu, hung cát ra sao.

  3. Nếu phân tích được song nguyên của cả 5 ngũ hành, ý nghĩa thực tế trong luận đoán Lục Hào là gì?
    → Nó giúp ta “nhìn xuyên toàn cục”, nắm bắt mối quan hệ sinh – khắc – hóa – hợp trong toàn quẻ. Khi tất cả nguồn gốc đều rõ, ta sẽ:

    • Biết cái gì là mạnh nhất → dự báo cơ hội.

    • Biết cái gì là yếu nhất → dự báo nguy cơ.

    • Biết cái gì có thể cứu chữa hoặc bù đắp → tìm giải pháp.

📌 Ví dụ:
Một người hỏi về công việc. Nếu thấy Tài (tài chính) yếu, nhưng Quan (sự nghiệp) mạnh, đồng thời song nguyên của Tài được Quan sinh trợ → dự báo tuy tiền bạc chưa thuận nhưng công việc ổn, lâu dài sẽ sinh tài.
Ngược lại, nếu cả Tài và Quan đều mất nguồn, lại bị khắc → dự báo khó khăn, cần thay đổi để tránh hao tổn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *