Mười Thiên Can rốt cuộc đại diện cho điều gì? Đọc hiểu huyền cơ Ngũ Hành trong lá số của bạn

Nhiều bạn khi tiếp xúc với Bát tự mệnh lý thường bị “Thiên Can Địa Chi” làm cho rối rắm. Thực ra Thiên Can giống như mật mã gien của mỗi người, ẩn chứa năng lượng bẩm sinh và quỹ đạo cuộc đời. Hôm nay cùng nhau bước vào thế giới kỳ diệu của Mười Thiên Can, xem mười chữ này ảnh hưởng thế nào đến tính cách, sức khỏe, thậm chí cả vận mệnh của chúng ta.

Khái niệm cơ bản về Mười Thiên Can

Nguồn gốc và ý nghĩa của Thiên Can

Thiên Can bắt nguồn từ sự quan sát quy luật tự nhiên của người xưa, ghi chép lại ảnh hưởng của sự vận hành mặt trời đối với vạn vật trên trái đất. Như trong Uyên Hải Tử Bình có nói: “Trời đất đã phân, âm dương phối hợp, can chi mới thành”, Mười Thiên Can thực chất miêu tả mười giai đoạn từ nảy mầm đến trưởng thành của sự sống. Giáp là phá vỏ mà ra, Ất là cành non nảy mầm, Bính là ánh sáng hiển hiện, Đinh là lớn mạnh vươn lên, Mậu là phồn thịnh hưng vượng, Kỷ là thành hình rõ rệt, Canh là đổi mới kết quả, Tân là thu hoạch tái sinh, Nhâm là nuôi dưỡng thai nghén, Quý là ẩn tàng chờ phát. Mười chữ này không chỉ ghi lại quy luật sinh trưởng của vạn vật, mà còn ứng hợp với chu kỳ thăng trầm của đời người.

Thuộc tính Âm Dương Ngũ Hành

Mười Thiên Can mỗi can đều có ngũ hành và đặc tính âm dương riêng: Giáp Mộc, Bính Hỏa, Mậu Thổ, Canh Kim, Nhâm Thủy thuộc Dương, đại diện cho năng lượng hướng ngoại, chủ động; Ất Mộc, Đinh Hỏa, Kỷ Thổ, Tân Kim, Quý Thủy thuộc Âm, thể hiện đặc tính hướng nội, bị động. Những thuộc tính này không tồn tại một cách cô lập, mà sinh khắc chế hóa lẫn nhau, hình thành sự cân bằng động. Ví dụ Giáp Mộc (Dương Mộc) như cây đại thụ vươn cao, Ất Mộc (Âm Mộc) như hoa cỏ leo nhỏ; Bính Hỏa (Dương Hỏa) như mặt trời nóng rực, Đinh Hỏa (Âm Hỏa) như ánh nến ấm áp. Hiểu rõ những đặc tính này, ta sẽ biết vì sao cùng một ngũ hành nhưng lại biểu hiện ra tính cách và quỹ đạo số mệnh hoàn toàn khác nhau.

Thời – Không – Phương vị tương ứng

Qiong Tong Bao Jian (Cùng Thông Bảo Giám) chỉ rõ: “Xuân Mộc, Hạ Hỏa, Thu Kim, Đông Thủy, mỗi thứ giữ trọn thời lệnh của mình”. Mười Thiên Can gắn bó mật thiết với bốn mùa, phương vị: mùa xuân Giáp Ất thuộc phương Đông Mộc, mùa hè Bính Đinh thuộc phương Nam Hỏa, mùa thu Canh Tân thuộc phương Tây Kim, mùa đông Nhâm Quý thuộc phương Bắc Thủy, còn Mậu Kỷ Thổ thì vượng ở bốn mùa, ôm giữ bốn phương. Cách nhìn thời – không này không chỉ thể hiện trong mệnh lý, mà còn thông ứng với y học cổ truyền và phong thủy. Ví dụ người có Giáp Ất Mộc vượng thì thích hợp phát triển ở phương Đông, người có Canh Tân Kim vượng thì dễ gặp cơ hội hơn ở phương Tây, đây chính là sự vận dụng cụ thể của tư tưởng thiên nhân hợp nhất.

Mười Thiên Can – Vạn Vật Loại Tượng

Phân tích đặc tính Mộc Hỏa

Giáp Mộc tượng trưng tiếng sấm, cột trụ, ứng với đầu, gan mật, tính cách khoáng đạt ngay thẳng; Ất Mộc đại diện gió nhẹ, cây lúa, ứng với cổ, cổ tay, tính tình ôn hòa nho nhã. Bính Hỏa như ánh sáng mặt trời, chủ mắt, thần kinh, con người nhiệt tình hướng ngoại; Đinh Hỏa như đèn sao nến lửa, chủ tim mạch, huyết quản, tính cách tao nhã đa tư. Đích Thiên Tủy viết: “Giáp Mộc参天,脱胎要火;乙木虽柔,刲羊解牛”, đã chỉ rõ then chốt phát triển của tính Mộc. Cần lưu ý, mệnh lý là xu hướng chứ không phải định số, Mộc Hỏa quá vượng dễ nóng nảy bốc đồng, thiếu thì dễ thiếu quyết đoán.

Phân tích đặc tính Thổ Kim

Mậu Thổ như núi đồi thành quách, ứng với mũi, tỳ vị, tính cách trung hậu vững vàng; Kỷ Thổ như ruộng đồng mây khói, ứng với bụng, da dẻ, tính tình kín đáo nhiều lo. Canh Kim như sắt thép binh khí, chủ đại tràng, xương cốt, tính cách cương nghị quyết đoán; Tân Kim như châu báu ngọc khí, chủ phổi, đường hô hấp, tính tình khoan hòa trọng sĩ diện. Cổ thư có câu: “Mậu Thổ vi hà, thủy nhuận tắc thái; Kỷ Thổ vi vân, phong thanh tắc tường”, Thổ tính ưa nhất thủy hỏa điều hòa. Kim tính thì nhấn mạnh “Canh Kim đới sát, đắc hỏa nhi nhuệ; Tân Kim thiểm thước, lạc thủy chi doanh”, nêu rõ đạo lý điều hòa khí hậu.

Phân tích đặc tính Thủy

Nhâm Thủy như sông hồ biển cả, ứng với bàng quang, huyết dịch, tính cách trí mưu hiếu động; Quý Thủy như mưa móc suối trong, ứng với thận, tinh tủy, tính tình thông minh lanh lợi. Tam Mệnh Thông Hội bàn sâu: “Nhâm Thủy thông hà, năng tiết kim khí;Quý Thủy chí nhược, đạt vu Thiên Tân”, đã nêu ra bản chất của Thủy. Người Thủy vượng thường thông minh biến hóa nhưng cần tránh cảm xúc thất thường; người Thủy nhược dễ suy nghĩ quá độ, nên tăng cường hành động. Nhớ rằng mệnh lý là xu thế cần kết hợp toàn cục để luận, không thể chỉ dựa vào một can mà quyết định cát hung.

Thiên can thực dụng khẩu quyết

Ca quyết dụng sự theo nguyệt lệnh

Lập xuân niệm ba Bính Hỏa dụng, dư nhật Giáp Mộc vượng đề cương.
Kinh trập Ất Mộc vị dụng sự; xuân phân Ất vị chính tương đương.
Thanh minh Ất Mộc mười nhật quản, hậu lai bát nhật Quý Thủy dương.
Cốc vũ tiền tam Mậu Thổ thịnh, kỳ trung Thổ vượng yếu tiêu tường.
Lập hạ hựu phục Mậu Thổ thủ; tiểu mãn quá Ngọ Bính Hỏa quang.
Mang chủng Kỷ Thổ tương đương hảo, trung đình thất nhật Thổ cao trương.
Hạ chí âm sinh dương cực lợi, Bính Đinh Hỏa vượng hữu Thổ trương.
Tiểu thử thập nhật Đinh Hỏa vượng, hậu lai tam nhật Ất Mộc phương.
Kỷ Thổ tam nhật uy phong thịnh; đại thử Kỷ Thổ thập nhật hoàng.
Lập thu thập nhật Nhâm Thủy trướng; xử thử thập ngũ Canh Kim lương.
Bạch lộ thất nhật Canh Kim vượng, bát nhật Tân hề chỉ độc hành.
Hàn lộ thất nhật Tân Kim quản, bát nhật Đinh Hỏa hựu Thủy giáng.
Sương giáng Kỷ Thổ thập ngũ nhật, kỳ trung tạp khí thủ vô phương.
Lập đông thất nhật Quý Thủy vượng, Nhâm Thủy bát nhật cánh lưu mang.
Tiểu tuyết thất nhật Nhâm Thủy cấp, bát nhật Giáp Mộc hựu phân phương.
Đại tuyết thất nhật Nhâm Thủy quản; đông chí Quý Thủy cánh sàn uông.
Tiểu hàn thất nhật Quý Thủy dưỡng, bát nhật Tân Kim Sửu khố tàng.
Đại hàn thập nhật Kỷ Thổ thắng, thuật giả tinh nghiên tử tế tường.

Bộ khẩu quyết này là sự tổng kết của tiền nhân về quy luật biến hóa năng lượng nguyệt lệnh, chỉ rõ chuẩn xác năng lượng thiên can chủ đạo ở từng tiết khí. Trong thực tế lập bàn, cần căn cứ vào ngày sinh để xác định thiên can đương lệnh, đây là căn cứ quan trọng khi phán đoán vượng suy bát tự. Ví dụ sau lập xuân bảy ngày đầu Bính Hỏa dụng sự, sau đó Giáp Mộc đương lệnh, cùng sinh chính nguyệt nhưng do ngày tháng khác nhau nên tình trạng đắc lệnh có thể hoàn toàn khác biệt.

Thiên can đặc tính yếu quyết

“Giáp Mộc thuộc dương, lấy tượng ở sấm”; “Ất Mộc là gió, mềm có thể khắc cứng”; “Bính Hỏa là mặt trời, chiếu khắp bốn phương”; “Đinh Hỏa là sao, đêm tỏa huy hoàng”; “Mậu Thổ là ráng, được nước nhuận thì rực rỡ”; “Kỷ Thổ là mây, gió trong thì lành”; “Canh Kim là trăng, thu bạch gió trong”; “Tân Kim là sương, túc sát thành khí”; “Nhâm Thủy là sương móc, khí thu sinh mát”; “Quý Thủy là mưa, mưa xuân nuôi dưỡng sinh trưởng”.

Những yếu quyết này cô đọng đặc trưng bản chất của Thiên can, ví như Bính Hỏa sáng sủa như mặt trời, Đinh Hỏa nội liễm trí tuệ như ánh sao; Canh Kim cương nghị thanh minh như trăng thu, Tân Kim sắc bén tinh tế như sương tuyết. Hiểu được những đặc tính này, có thể sơ bộ phán đoán khuynh hướng tính cách và phương hướng phát triển của một người. Nhưng cần nhớ rằng đây chỉ là đặc chất tiên thiên, cát hung cụ thể còn phải xem tổ hợp Bát tự và vận thế hậu thiên.

Lời nhắc ấm áp: Mệnh lý là xu thế chứ không phải định số, hiểu đặc tính Thiên can là để nhận thức bản thân tốt hơn, phát huy ưu thế, cải thiện thiếu sót. Nếu muốn tìm hiểu sâu về lá số cá nhân, nên tham khảo mệnh lý sư chuyên nghiệp để phân tích toàn diện. Biết mệnh là để cải vận, nhận thức sát khí mới có thể tránh hại, lấy tâm thái tích cực đối diện nhân sinh, mỗi người đều có thể bước ra con đường rực rỡ thuộc về chính mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *