Trong lý số có câu rằng: “Nhâm Thủy thông hà, năng tiết kim khí; cương trung chi đức, chu lưu bất trệ.” Nhiều người mang mệnh Nhâm Thủy thường cảm thấy bối rối, rõ ràng mình có tấm lòng rộng lớn, trí tuệ hơn người, nhưng lại luôn cảm thấy tài năng không được nhìn nhận, vận mệnh lên xuống không ổn định. Thực ra điều này liên quan mật thiết đến tính chất của Nhâm Thủy. Hôm nay sẽ cùng mọi người tìm hiểu sâu về quy luật sở thích và kiêng kỵ của Nhâm Thủy, giúp người mệnh Nhâm Thủy nắm bắt cơ hội cuộc đời.
Tính chất của Nhâm Thủy và ngũ hành sở thích kiêng kỵ
Thuộc tính cơ bản của Nhâm Thủy
Nhâm Thủy thuộc dương, là thiên can thứ 9, tượng trưng cho đại giang đại hà, có đặc tính chảy không ngừng, thông minh linh hoạt. Trong 12 trường sinh, Nhâm Thủy “trường sinh tại Thân, tắm rửa tại Dậu, đội mũ tại Tuất, lâm quan tại Hợi, đế vượng tại Tý,” đây là giai đoạn khí số thịnh vượng; còn “suy tại Sửu, bệnh tại Dần, tử tại Mão, mộ tại Thìn, tuyệt tại Tỵ, thai tại Ngọ, dưỡng tại Mùi,” đây là giai đoạn khí số suy yếu. Xét theo mùa, Nhâm Thủy vượng vào mùa đông (mạnh nhất), tương vào mùa thu (thứ mạnh), nghỉ vào mùa xuân (yếu), bị giam vào mùa hè (thứ yếu), tử vào 18 ngày trước khi chuyển mùa (yếu nhất). Hiểu được những quy luật cơ bản này là bước đầu then chốt để nắm bắt lý số Nhâm Thủy.
Ngũ hành sinh khắc quan hệ
Mối quan hệ sinh khắc trong mệnh Nhâm Thủy có ý nghĩa sâu sắc. Nhâm Thủy có thể sinh Mộc Giáp Ất (Mộc Dần Mão), đồng thời được Kim Canh Tân (Kim Thân Dậu) sinh ra; Nhâm Thủy có thể khắc Hỏa Bính Đinh (Hỏa Tị Ngọ), lại bị Thổ Mậu Kỷ (Thổ Thìn Tuất Sửu Mùi) khắc. Ở đây có một hiện tượng quan trọng: khi can ngày là Nhâm Thủy gặp Đinh Hỏa, và vào các tháng Hợi, Mão, Mùi, Dần thì sẽ hóa thành Mộc. Cách hóa khí này cần đặc biệt chú ý, thường biểu thị sự biến đổi đặc tính trong mệnh lý. Trong sách “Tam Mệnh Thông Hội” có luận giải sâu sắc: “Nhâm Đinh hóa Mộc, phi Hợi Mão Mùi nguyệt bất hóa,” nghĩa là cách hóa khí này chỉ thực sự hình thành khi tháng có Mộc vượng.

