Bát tự cách cục thay đổi ra sao theo đại vận? Giải chi tiết toàn bộ khẩu quyết vượng suy hành vận

Nhiều bạn sau khi lập xong Bát tự, nhìn vào tổ hợp Thập thần dày đặc mà mù mịt, rõ ràng nguyên cục không tệ, sao vừa chuyển đại vận liền mọi việc không thuận? Thực ra cổ nhân sớm đã nói: “Mệnh tốt không bằng vận tốt”, cách cục Bát tự sẽ theo sự lưu chuyển của đại vận mà sinh ra biến hóa vi diệu. Hôm nay tôi sẽ kết hợp mấy chục năm kinh nghiệm luận mệnh, để giải thích tỉ mỉ cho mọi người về bí ẩn của cách cục vượng suy Bát tự và hành vận.

Quan hệ tương tác giữa cách cục Bát tự và đại vận

Yếu nghĩa cốt lõi của thành cách và biến cách

Nguyên cục Bát tự như hạt giống, đại vận như bốn mùa thay đổi. Có mệnh cục vốn đã thành cách (cách cục đã thành), gặp đại vận tương ứng thì như hổ thêm cánh; có mệnh thì cần đại vận đến thúc thành sự chuyển biến cách cục, đó chính là “Bát tự biến cách”. 《滴天髓》 nói rằng “Cách cục có định, vận trình vô thường”, chính là để chỉ ra rằng cách cục mệnh cục tuy có quy luật nhất định, nhưng sự lưu chuyển của vận trình sẽ mang đến cơ hội biến hóa mới. Trong thực tế luận mệnh, tôi phát hiện thành cách và biến cách thường quan trọng hơn so với chỉ đơn thuần xem hỉ kị, nó liên quan đến sự chuyển hướng của toàn bộ quỹ đạo nhân sinh.

Hành vận đắc số và phản bối của phán định

Hỏa hành Dần Ngọ cùng Tỵ hương, Kim phùng Tỵ cung Thân Dậu lương, Mộc đáo Hợi cung Dần Mão vị, Thủy Thổ Thân Hợi hòa Tý phương. Đây là yếu quyết xem hành vận đắc số từ Nạp âm năm trụ (một thuộc tính Ngũ hành trong suy diễn Bát tự), ý nói khi đại vận đi đến nơi Trường sinh, Lộc, Vượng của Ngũ hành Nạp âm thì vận thế tự nhiên hanh thông. Ngược lại, Hỏa hành Tuất Hợi thì thành tai, Thủy Thổ Thìn Tỵ kỵ có suy, Kim ngộ Sửu Dần ắt có bại, Mộc hành Thân Dậu lại trái ngang. Đoạn khẩu quyết này nhắc rằng khi hành vận tới Mộ, Tuyệt, Thai thì dễ gặp trở ngại. Cần xác định rõ, mệnh lý biểu thị là xu thế chứ không phải định số, gặp phải vận trình phản bối thì lên kế hoạch sớm có thể giảm nhẹ ảnh hưởng.

Nguyên tắc căn bản của phán đoán cát hung

Cổ thư có câu: “Hanh thông hiển đạt phùng sinh vượng, độn ngộ truân nguy ngộ tịnh xung, thử thị giao thương sinh tử tuyệt, cát hung tiêu tức tại kỳ trung”. Phán đoán cát hung của đại vận cốt ở Ngũ hành sinh khắc chế hóa, thường lấy trầm tĩnh an ổn làm quý, gặp hình xung (quan hệ xung khắc trong Bát tự) thì cần đặc biệt lưu ý. Nhưng mọi người hãy nhớ, bất kỳ xung hình nào cũng ẩn chứa bước ngoặt, mấu chốt là xem tổ hợp tổng thể có giải cứu hay không.

Khẩu quyết thực dụng về vượng suy hành vận

Bí quyết hành vận của cách cục Quan Sát

Chính Quan mang theo Sát là hỗn tạp, mệnh cục có Thương Quan thì hợp Sát; nếu đi vận Ấn thì không được tốt, nhưng vận Thực Thương Tài lại nhất định hanh thông. Ý nói khi trong mệnh cục có cả Chính Quan và Thất Sát (sao đại diện cho sự ràng buộc và áp lực) cùng xuất hiện, cần Thương Quan (sao đại diện cho tài hoa) để hợp Sát hóa giải. Lúc này đi vận Thực Thương Tài lại có lợi, còn đi vận Ấn (sao sinh phù Nhật chủ) thì không mấy lý tưởng. 《Uyên Hải Tử Bình》 đặc biệt nhấn mạnh “Quan Sát hỗn tạp, khứ lưu thư phối”, tức là cần căn cứ tình hình cụ thể mà lựa chọn bỏ hay giữ cho rõ ràng.

Tứ trụ thân vượng Ấn cũng vượng, tài vận phá Ấn mới là tốt; nếu thân nhược lại có Ấn, hành vận Thất Sát phúc lộc dài lâu. Mệnh cục thân vượng Ấn vượng thì cần tài vận phá Ấn (ức chế Ấn quá vượng) mới cân bằng; còn mệnh cục thân nhược có Ấn thì hành Thất Sát vận lại có thể khơi dậy tiềm năng, đạt được phúc lộc. Điều này thể hiện trí tuệ cân bằng của Ngũ hành: quá vượng cần tiết chế, quá yếu cần nâng đỡ.

Huyền cơ hành vận của cách cục Thương Quan

Thương Quan chế hết mới là hay, Nhật chủ khỏe mạnh là gốc phúc; đi vận tài địa mới là tốt, phúc lộc không thiếu lại thêm quý. Thương Quan chế hết (Thương Quan được khắc chế hợp lý) là cách cục tốt, khi Nhật chủ mạnh mẽ thì đi tài vận mới phát huy hết tài hoa, đạt được phúc báo. Nhưng nếu Dụng thần là Thương Quan, đi vận Ấn lại không tốt, hành vận Quan thì dễ gặp bất lợi “Thương Quan kiến Quan”.

Dụng thần Chính Ấn kèm Thương Quan, đi vận Quan Ấn càng hơn trước; đến vận tài thì không mấy hay, vận Thực Thương cũng chỉ thường thường. Đây là tổ hợp rất tinh diệu, khi Chính Ấn và Thương Quan cùng dùng thì hành Quan Ấn vận là tốt nhất, còn tài vận lại không đẹp. Trong dự đoán thực tế, những người có cách cục này thường có thiên phú đặc biệt trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật.

Pháp tắc hành vận của cách cục Tài tinh

Tứ trụ nhiều Tài mà thân lại suy, vận vào thân vượng thì phúc tự đến; thân vượng Tài suy không phải tốt, đại vận Tỷ Kiếp ắt phá tài. Mệnh cục tài nhiều thân yếu thì tốt nhất là hành vận thân vượng để gánh tài; nếu thân vượng tài yếu, đi vận Tỷ Kiếp (vận anh em bạn bè) lại dễ bị破 tài. 《Cùng Thông Bảo Giám》 chỉ rõ: “Tài tinh được mất, cốt ở mạnh yếu của thân chủ”, đã nói trúng then chốt của phán đoán.

Dùng Tài gặp Thương phúc dồi dào, hành tài vận chính là nền phúc; nếu đi vận Tỷ Kiên thì không hay, tài nguyên hao tán người cũng rời. Tài tinh phối hợp với Thương Quan hợp lý là tổ hợp rất có phúc, đi tài vận đặc biệt thuận lợi; nhưng hành Tỷ Kiên vận thì cần chú ý mất mát tiền bạc và vấn đề nhân duyên quan hệ. Điều này nhắc chúng ta rằng, bất kỳ vận tốt nào cũng có mặt cần lưu tâm.

Lời nhắc ấm áp: Những khẩu quyết này tuy bắt nguồn từ trí tuệ ngàn năm, nhưng khi áp dụng cụ thể vẫn cần kết hợp phân tích toàn diện mệnh cục cá nhân. Mệnh lý là xu thế chứ không phải định số, biết mệnh là để cải vận, nhận ra sát khí mới tránh được hiểm nguy. Nếu bạn muốn hiểu rõ sự phối hợp giữa cách cục của mình và đại vận, nên tham khảo chuyên gia mệnh lý để được giải đoán cá nhân hóa. Hãy nhớ, phong thủy tốt nhất nằm ở lòng người, hóa giải linh nghiệm nhất chính là ở việc hành thiện.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *