Nhiều người khi mới tiếp xúc với mệnh lý Bát tự thường thắc mắc: “Bát tự của tôi rốt cuộc là thân vượng hay thân nhược?” “Thân vượng tốt hay thân nhược tốt?” Thực ra, điều này phản ánh sự chưa hiểu rõ về logic cốt lõi của mệnh lý. Giống như một cái cây, muốn biết nó cần tưới thêm nước hay tỉa bớt cành, trước hết phải xem rõ bản thân nó mạnh hay yếu. Hôm nay, tôi sẽ kết hợp kinh nghiệm nhiều năm luận mệnh, dẫn bạn từng bước hiểu rõ bí ẩn của thân cường thân nhược trong Bát tự.
I. Ba phương pháp cốt lõi để phán đoán thân vượng thân nhược
1. Được thời: Nguyệt lệnh làm cương, trước tiên xem tiết khí
Sách “Cùng Thông Bảo Giám” có câu: “Được thời thì vượng, mất thời thì suy”, câu này trực tiếp chỉ ra tầm quan trọng của nguyệt lệnh. Cái gọi là “được thời”, chính là xem nhật nguyên (thiên can đại diện cho bản thân mệnh chủ) có sinh vào tháng đương lệnh hay không.
Ví dụ, người nhật chủ Giáp Mộc sinh vào mùa xuân – tháng Dần, Mão, lúc này Mộc khí đang vượng, tức là được thời, giống như cây cối mọc trên đất tốt, tự nhiên có nền tảng phát triển. Nếu sinh vào mùa thu – tháng Thân, Dậu, Kim khắc Mộc, tức là mất lệnh, như hạt giống rơi vào kẽ đá, điều kiện bẩm sinh đã khó khăn.
Cụ thể:
Giáp Ất Mộc sinh vào mùa đông xuân là được thời,
Bính Đinh Hỏa sinh vào mùa xuân hạ là được thời,
Mậu Kỷ Thổ sinh vào cuối bốn mùa là được thời,
Canh Tân Kim sinh vào cuối bốn mùa và mùa thu là được thời,
Nhâm Quý Thủy sinh vào mùa thu đông là được thời.
Quy luật này là tinh hoa ngàn năm của mệnh lý, người mới học nhất định phải nắm vững cơ sở này trước tiên.
2. Được thế: Tỷ Kiếp trợ lực, rừng cây sum suê
Nếu nhật nguyên không được thời, có nhất định là thân nhược không? Chưa chắc.
Sách “Trích Thiên Tủy” có nói: “Cô mộc bất lâm, chúng mộc thành lâm” – nhấn mạnh tầm quan trọng của “được thế”.
Ví dụ, nhật chủ Giáp Mộc sinh vào mùa thu, tuy không được nguyệt lệnh, nhưng nếu trong Bát tự có nhiều Giáp Ất, Dần Mão, hoặc xuất hiện tam hợp Mộc cục Hợi – Mão – Mùi, thì Mộc khí tụ lại, từ yếu hóa mạnh.
Tôi từng xem một lá số: nhật chủ Giáp Mộc sinh tháng Dậu, vốn là thu Mộc tàn úa, nhưng năm trụ là Giáp Dần, thời trụ là Ất Hợi, thiên can Giáp Ất cùng vai, địa chi Dần Hợi hợp Mộc, Mộc khí lập tức vươn mạnh, đó chính là trường hợp mất lệnh mà được thế.
Vì vậy, khi xem Bát tự tuyệt đối không thể chỉ nhìn nguyệt lệnh, mà phải quan sát toàn cục khí thế.
3. Được phù: Ấn Thụ sinh trợ, gặp nguy mà sinh
Có những Bát tự vừa không được thời, cũng chẳng được thế, nhưng vẫn không coi là thân nhược – mấu chốt nằm ở “được phù”.
Sách “Uyên Hải Tử Bình” có viết: “Ấn thụ hộ thân, như mẹ bảo hộ con”, Ấn tinh (ngũ hành sinh trợ nhật nguyên) chính là thần bảo hộ của nhật nguyên.
Ví dụ, nhật chủ Giáp Mộc sinh mùa hạ – tháng Ngọ, Hỏa vượng tiết Mộc, Mộc khí yếu. Nhưng nếu trong Bát tự có nhiều Nhâm, Quý, Hợi, Tý Thủy, thì Thủy có thể khắc Hỏa sinh Mộc, giống như giữa mùa hè gặp cơn mưa ngọt, cây khô được hồi sinh.
Vì vậy, phải xem tổng thể Bát tự có Ấn tinh ở gần sinh trợ hay không, hoặc có Tỷ Kiếp (ngũ hành cùng loại với nhật nguyên) âm thầm giúp đỡ.
Dù cục diện bẩm sinh chưa tốt, nhưng nếu có thần sinh phù, thường có thể xoay chuyển tình thế, gặp dữ hóa lành.

