Chương 1: Học thuyết Âm Dương Ngũ Hành
Âm và Dương là đạo lý của trời đất, là nguyên tắc chi phối vạn vật, là cha mẹ của mọi sự biến hóa, cũng là gốc rễ của sự sống và cái chết. Trong Kinh Dịch có câu: “Một âm một dương gọi là đạo”.
Âm Dương – Ngũ Hành là nội dung quan trọng nhất trong Dịch học, cũng là nền tảng của mọi phương pháp dự đoán. Trong thuật đoán Lục Hào (một phương pháp bói theo Kinh Dịch), thuyết Âm Dương Ngũ Hành được coi là cơ sở căn bản và quan trọng nhất, giống như một công cụ mạnh mẽ để giải quẻ, luận quẻ.
Ngũ Hành không chỉ là một thế giới quan đơn giản, mà còn là một cách nhìn có tính hệ thống: vạn vật trong vũ trụ đều được hình thành từ Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ (năm yếu tố cơ bản). Sự vận động và biến hóa của tự nhiên (bao gồm cả mối quan hệ trong Lục Hào như gia đình – lục thân, lời quẻ – hào từ, hay các biểu tượng, con số tượng trưng…) đều là kết quả của sự vận động, tương tác không ngừng giữa năm yếu tố này.
Trong dự đoán Lục Hào, hầu hết mọi sự việc đều được quy về biểu hiện của năm hành này. Ngũ Hành không chỉ đại diện cho năm dạng vật chất cụ thể, mà còn tượng trưng cho một vòng tuần hoàn vận động sinh sôi bất tận. Nói cách khác, Ngũ Hành chính là sự vận hành, sinh khắc nối tiếp không dừng của năm yếu tố cơ bản.
Sách quẻ có câu: “Động tĩnh của Âm Dương, biến đổi lặp đi lặp lại, dù vạn vật có muôn hình vạn trạng, vẫn phải quy về một lẽ để thông suốt.”
Một quẻ được cấu thành từ sáu hào Âm – Dương. Chúng có thể động hoặc tĩnh, Âm có thể biến thành Dương, Dương có thể biến thành Âm. Chúng luôn thay đổi theo thời gian (năm, tháng, ngày, giờ, thậm chí đến từng giây), tạo ra sự biến hóa khôn lường, muôn hình muôn vẻ.
Nhưng dù biến hóa phức tạp đến đâu, tất cả vẫn phải dùng nguyên lý Âm Dương – Ngũ Hành sinh – khắc – chế – hóađể tổng hợp, cân nhắc, rồi mới định đoán hung cát (xấu tốt). Sự hình thành, biến đổi, phát triển của mọi sự trong Lục Hào đều dựa trên sự vận động của Âm Dương Ngũ Hành.
Trong sách đoán Lục Hào có hàng vạn câu phán đoán, nhưng không câu nào vượt ra khỏi phạm vi Âm Dương Ngũ Hành. Ngũ Hành – Âm Dương giống như một đôi bàn tay vô hình, lặng lẽ chi phối mọi sự biến hóa trong từng quẻ, từng hào. Những yếu tố như sinh – khắc – xung – hợp – hình – hại (tức là các mối quan hệ tác động qua lại giữa Ngũ Hành) hay những con số, biểu tượng đều phải dựa vào sự mạnh – yếu của Ngũ Hành Âm Dương mà thành lập.
Vì vậy, chỉ khi nắm rõ Âm Dương Ngũ Hành, ta mới có thể hiểu thấu cách “sinh – khắc – chế – hóa, xung – hợp – hình – hại” trong Lục Hào, từ đó áp dụng vào việc luận đoán cụ thể về phúc họa, cát hung trong đời người một cách mạch lạc, rõ ràng.
Trong Lục Hào (một phương pháp dự đoán theo Kinh Dịch), khi nói đến sự sinh – khắc – chế – hóa của Ngũ Hành, tuy không trực tiếp nhắc đến Âm Dương, nhưng thật ra Âm Dương luôn hiện hữu trong từng quẻ, từng hào, và trong mọi quy luật vận động của Ngũ Hành.
Những khái niệm như vượng – tướng – hưu – tù (chỉ sự mạnh yếu, thịnh suy của hành), sinh khắc chế hóa (tương sinh, tương khắc, tiết chế, biến hóa), hay xung – hợp – hình – hại (các mối quan hệ va chạm, hòa hợp, ràng buộc, tổn hại) trong Lục Hào, đều là sự biểu hiện ra bên ngoài của quy luật Âm Dương: đối lập – thống nhất – thịnh suy – chuyển hóa.
Trong Hà Lạc nguyên lý có câu: “Thái cực sinh ra một khí, khí ấy phân thành Âm Dương; Âm Dương kết hợp mà sinh Ngũ Hành; Ngũ Hành đã hình thành thì muôn vật cũng từ đó mà sinh.”
Điều này có nghĩa: Ngũ Hành bắt nguồn từ Âm Dương, Âm Dương chuyển hóa mà thành Ngũ Hành. Học thuyết Ngũ Hành lấy lý luận Âm Dương làm cốt lõi; Âm Dương chính là gốc rễ bên trong, còn Ngũ Hành là sự thể hiện cụ thể ra bên ngoài.
Vì vậy, Kinh Dịch mới nói: “Một Âm một Dương gọi là Đạo.”
Âm Dương – Ngũ Hành chính là trung tâm của tư tưởng Dịch học, là nền tảng của việc luận đoán, và cũng là cốt lõi của Lục Hào. Trong dự đoán, chúng được xem là nguồn gốc ban đầu của mọi hiện tượng.
Nói chung, nắm vững các quy luật về sinh – khắc – chế – hóa, xung – hợp – hình – hại, cùng sự vận động của từng hào trong quẻ, chính là chiếc “chìa khóa vàng” để mở cánh cửa Lục Hào. Đây là hệ thống lý luận căn bản nhất. Nhưng dù thế nào, Âm Dương – Ngũ Hành vẫn là gốc rễ sâu xa nhất.
Mỗi sự sinh – khắc, xung – hợp hay biến hóa trong quẻ đều dựa vào quy luật vận động riêng của Âm Dương – Ngũ Hành. Nhờ đó mà chúng có thể vừa đa dạng, vừa có trật tự. Những gì ta thấy trong quẻ chỉ là “biểu hiện bên ngoài”, còn căn nguyên sâu xa vẫn nằm ở Âm Dương – Ngũ Hành.
Người học Lục Hào, càng hiểu rõ quy luật Âm Dương – Ngũ Hành, thì việc đoán quẻ càng bớt phức tạp, càng nhanh chóng và chính xác hơn.
Cho nên, việc nắm rõ mối quan hệ giữa Ngũ Hành và Âm Dương trong Lục Hào là nền tảng của luận đoán. Tuy hệ thống Lục Hào vừa rộng lớn vừa sâu xa, nhưng cốt lõi nhất vẫn chỉ là học thuyết Âm Dương – Ngũ Hành và cách ứng dụng nó. Nếu không nắm chắc điều này, sẽ rất khó hiểu và vận dụng được toàn bộ Lục Hào. Chính vì vậy, học và ứng dụng thành thạo Âm Dương – Ngũ Hành chính là bài học cơ bản và quan trọng nhất cho bất kỳ ai muốn nghiên cứu Lục Hào.
🕒 Một phút ôn tập
Trong phần này, bạn đã học được rằng:
-
Căn bản của Lục Hào là gì?
– Lục Hào được hình thành từ Âm – Dương – Ngũ Hành.
– Ngũ Hành có thể dùng để biểu thị rất nhiều phương diện: sự vật, hiện tượng, tính cách, sự vận động và biến hóa của đời sống. -
Cốt lõi của Lục Hào là gì?
– Âm Dương – Ngũ Hành chính là gốc rễ ban đầu và sâu xa nhất.
– Mọi hiện tượng trong dự đoán Lục Hào đều bắt nguồn từ Âm Dương – Ngũ Hành.
Suy nghĩ & luyện tập (ôn lại)
-
Vũ khí mạnh mẽ nhất khi luận đoán Dịch là gì?
– Hãy thử so sánh: nó có giống như con dao sắc bén, quen tay nhất của “Bào Đinh” (người mổ trâu trong điển cố Trang Tử) hay không? -
Muốn nhanh chóng suy đoán Lục Hào, cần kết hợp những phương diện nào để cân nhắc hung – cát, được – mất?
– Vậy “một nguyên lý” (一理) thực chất chỉ điều gì? -
Vì sao nói: sinh – khắc – chế – hóa, xung – hợp – hình – hại và thế cục của quẻ chỉ là “biểu hiện bên ngoài”, còn Âm Dương – Ngũ Hành mới là gốc rễ ban đầu?
– Bạn hiểu điều này như thế nào?
– Hãy đưa ra ví dụ minh họa (chẳng hạn một quẻ cho thấy sự xung khắc, nhưng nếu hiểu sâu thì đó chỉ là biểu hiện của quy luật Âm Dương vận động, biến xung thành hợp, biến khắc thành sinh…).
Chương 2: Ngũ hành quy về Âm – Dương, thể và dụng —— “Một Âm, một Dương gọi là Đạo”
Học thuyết Âm – Dương chia vạn vật trong vũ trụ thành hai mặt đối lập: Âm và Dương. Mọi sự hình thành, phát triển và biến đổi đều bắt nguồn từ sự vận động và chuyển hóa của hai mặt này. Toàn bộ thế giới muôn hình vạn trạng chính là biểu hiện của sự vận động Âm – Dương.
Những điểm then chốt khi xét Âm – Dương gồm có: Âm Dương nương tựa nhau, Âm Dương đối lập nhau, Âm Dương chuyển hóa lẫn nhau, và sự thịnh suy (tăng – giảm) của Âm Dương. Điều này rất gần gũi với nguyên lý mâu thuẫn, quy luật “thống nhất và đối lập” trong phép biện chứng duy vật hiện đại. Nói cách khác, bất cứ phương pháp nào có hiệu quả đều phải “tuân theo Âm – Dương, hòa hợp với quy luật tự nhiên”. Âm – Dương chính là nguyên lý lớn nhất trong dự đoán theo Kinh Dịch.
Tôi từng nhiều năm chìm trong sách vở, đọc qua vô số trước tác luận về Dịch. Sau một thời gian, tôi phát hiện rằng những người thực sự có bản lĩnh thường có xu hướng đơn giản hóa sự phức tạp, đem tất cả những biến hóa muôn màu muôn vẻ quy về nguyên lý cơ bản của Âm – Dương. Cái cực phức tạp cuối cùng lại quy về cái cực đơn giản – đó có lẽ chính là tư tưởng cốt lõi của Kinh Dịch. Nhưng lúc bấy giờ, tôi vẫn chưa hiểu: “Âm Dương thì đơn giản vậy, nhưng ứng dụng cụ thể như thế nào?”
Sau này tôi mới dần nhận ra: những cao nhân luận Dịch thường đặt Ngũ hành, Bát quái ở vị trí cần thiết nhưng không quá quan trọng, còn cái nguyên lý tưởng chừng đơn giản nhất – Thái cực sinh Lưỡng nghi (Âm và Dương) – lại được họ coi như bảo vật, đặt lên hàng đầu khi luận đoán. Vì sao?
Bởi lẽ, như sách Hệ từ trong Kinh Dịch đã chỉ rõ: “Một Âm, một Dương gọi là Đạo”. Đây là quy luật của vạn vật, đồng thời cũng là then chốt để học Dịch, dùng Dịch. Tất cả huyền cơ trong việc suy đoán Lục Hào đều nằm ở chỗ nắm chắc quy luật Âm – Dương này. Mọi quá trình luận đoán đều phải xoay quanh học thuyết Âm – Dương “một chia thành hai”, lấy đó làm căn bản. Âm – Dương chính là gốc rễ của dự đoán Lục Hào, cũng là gốc rễ của tất cả các phương pháp dự đoán trong Dịch học.
Điều quan trọng trong mọi thuật dự đoán chính là nắm bắt mối quan hệ đối lập – thống nhất – biến hóa của Âm và Dương. Tất cả sự vật đều có thể chia thành hai mặt: Âm và Dương. Trong bất kỳ hệ thống hay kỹ pháp nào của Dịch học, đều có sự phân đôi này. Ngũ hành, Bát quái, Lục thập tứ quái… thực chất chỉ là biểu hiện cụ thể của nguyên lý Âm – Dương. Chúng tuy quan trọng, nhưng vẫn ở vị trí thứ yếu; bởi gốc gác sau cùng, cái quyết định nhất, chính là Âm – Dương.
Lục Hào dự đoán thoạt nhìn dường như chỉ xoay quanh Bát quái, Lục Hào và Ngũ hành, nhưng thực chất cái lõi mà nó truyền tải là: nguyên lý một chia thành hai (Thái cực sinh Lưỡng nghi), là sự vận dụng quy luật đối lập – thống nhất – chuyển hóa của Âm và Dương để dự đoán muôn mặt: từ tự nhiên, xã hội cho đến con người.
Trong Âm – Dương đã bao hàm cả Ngũ hành, và mỗi hành cũng đều có mặt Âm và mặt Dương. Vạn vật cùng một gốc, cùng tồn tại. Trong thế giới Lục Hào, tất cả hiện tượng của Ngũ hành cuối cùng đều quy về sự thịnh – suy, tăng – giảm của Âm và Dương, lấy Âm Dương làm gốc (thể), lấy Ngũ hành làm công cụ (dụng).
Như câu trong Kinh Dịch: “Một Âm, một Dương gọi là Đạo”, việc luận đoán trong Lục Hào chính là lấy Âm Dương làm cốt lõi, còn hình tượng của quẻ (tượng số) chỉ là công cụ để thể hiện.
Người dự đoán bằng Lục Hào, dù dùng phương pháp nào để luận đoán con người hay sự việc, thì về bản chất đều là đang tính toán sự vận động thay đổi (sự hoán đổi) của Âm Dương trong quan hệ sinh – khắc – chế – hóa của Ngũ hành, từ đó suy ra kết quả.
Tuy rằng trong Lục Hào, những quy luật như sinh – khắc – chế – hóa của Ngũ hành, hay các mối quan hệ xung – hợp – hình – hại và thế cục của quẻ được coi là lý luận nền tảng, nhưng thực chất tất cả những điều đó có thành lập hay không đều do Âm Dương mạnh hay yếu mà quyết định.
Nói cách khác, cái gọi là sinh khắc của “Lục thân – Ngũ hành” vốn không hề phức tạp như ta tưởng: nào là Kim sinh Thủy, Thủy khắc Hỏa, Tý xung Ngọ, Ngọ hợp Mùi… Nếu ta gạt bỏ lớp bề ngoài của tượng số Ngũ hành và đi tìm cái gốc, thì sẽ thấy tất cả những thứ tưởng chừng rườm rà kia thực ra chỉ quy về một nguyên lý đơn giản và sống động – Âm Dương.
Trong Lục Hào, mọi hiện tượng đều là biểu hiện của Âm Dương: đối lập và thống nhất, tăng giảm và chuyển hóa. Tất cả chỉ là sự triển khai cụ thể của học thuyết Âm – Dương.
Có thể nói, Lục Hào chính là một hệ thống ký hiệu Âm Dương, còn cái gọi là “Ngũ hành sinh khắc, xung hợp” chính là một bộ ký hiệu để diễn đạt Âm Dương. Cái gốc của Lục Hào là Âm Dương; Ngũ hành và Âm Dương là trung tâm của Dịch học, và trong đó Âm Dương lại là trung tâm của Ngũ hành.
Bởi vậy Kinh Dịch mới nói: “Một Âm, một Dương gọi là Đạo.” Mọi sự biến đổi, dù phức tạp đến đâu, cuối cùng cũng không thoát khỏi nguyên lý Âm Dương. Cũng vì thế, trong Hoàng Kim Sách có đoạn nổi tiếng rằng:
“Động tĩnh là Âm Dương, biến hóa luân chuyển,
Dẫu muôn hình vạn trạng, cũng chỉ cần một lý để xuyên suốt.”
Một trong những nguyên tắc quan trọng khi học Dịch và ứng dụng Dịch chính là: không biến cái đơn giản thành phức tạp, mà hãy biến cái phức tạp thành đơn giản.
Hệ thống suy đoán càng phức tạp thì quy luật càng khó tìm; hệ thống càng đơn giản thì quy luật lại càng dễ nhận ra.
“Đạo sinh ra Một, Một sinh ra Hai, Hai sinh ra Ba, Ba sinh ra vạn vật.”
– “Một” ở đây chính là Vô Cực – Thái Cực, tức trạng thái trước khi vũ trụ hình thành và khoảnh khắc bắt đầu khai sinh.
– “Hai” là Lưỡng Nghi – nguyên lý phân đôi thành Âm và Dương, là gốc rễ của muôn sự muôn vật.
– “Ba” là sự giao hòa giữa Âm và Dương, từ đó sinh ra vạn vật và mọi hiện tượng.
Khi mới từ “Một” đến “Hai”, sự việc còn đơn giản. Nhưng đến “Ba”, vạn vật bắt đầu phát sinh, mọi thứ trở nên vô cùng phức tạp. Chính vì vậy, trong dự đoán Lục Hào, nếu muốn nhanh chóng và chính xác, ta nên quy tất cả về Âm – Dương (tức Lưỡng Nghi). Hiểu rõ “Một Âm, một Dương gọi là Đạo” chính là bí quyết luận đoán đơn giản nhất và hiệu quả nhất. Nếu đi vào “Ba” trở lên thì sự việc sẽ phức tạp và rối rắm vô cùng.
Nói chung, việc nắm vững quy luật sinh – khắc – chế – hóa, xung – hợp – hình – hại và thế cục của quẻ chính là chiếc chìa khóa vàng để mở cánh cửa Lục Hào. Đây là lý luận cơ bản nhất. Nhưng nếu truy gốc thì Âm – Dương mới là nền tảng của tất cả.
Thực tế, mọi hiện tượng của Ngũ hành trong Lục Hào – từ vượng, suy, sinh, khắc, xung, hợp cho đến biến hóa – đều chỉ là biểu hiện bên ngoài của Âm – Dương đối lập, thống nhất, tăng giảm và chuyển hóa. Vì vậy, có thể nói: Ngũ hành chỉ là hình thức, Âm – Dương mới là cội nguồn. Âm – Dương chính là gốc rễ ban đầu và sâu xa nhất của mọi sự trong dự đoán Lục Hào.
Do đó, người học Lục Hào phải thoát ra khỏi cái nhìn hẹp hòi, chỉ chăm chăm vào Ngũ hành bề ngoài, mà phải hiểu thấu ý nghĩa “Ngũ hành quy về Âm Dương”. Nếu không, khi thực hành dự đoán sẽ rất dễ bị lạc trong muôn vàn hiện tượng phức tạp của Ngũ hành mà quên mất cái gốc.
Người học cần nắm rõ và vận dụng được những quy luật căn bản của Âm – Dương trong Ngũ hành: như đối lập và thống nhất, cùng nương tựa, lúc thịnh lúc suy, lúc chuyển hóa, trong Âm có Dương, trong Dương có Âm, đồng tính thì xung khắc, khác tính thì hút nhau… Chỉ khi hiểu rõ, mới có thể suy đoán đúng kết quả của con người và sự việc.
Phương pháp học Lục Hào nhanh có thể bắt đầu từ việc nắm vững sinh – khắc – chế – hóa, xung – hợp – hình – hại và thế cục của quẻ, sau đó đi thẳng vào Ngũ hành và hình tượng của Ngũ hành, nhưng luôn lấy Âm – Dương làm trục chính. Từ đó, thế giới của tượng số (hình ảnh và con số) sẽ dần hiện ra. Người mới học Lục Hào có thể tạm thời bỏ qua lời quẻ, thần sát…, không cần gò ép nhớ nhiều, mà hãy trực tiếp nhìn vào Thái Cực, Ngũ hành, Âm – Dương để hiểu ý nghĩa.
Chúng ta chủ trương: “Đạo của Hào vốn cực kỳ đơn giản.” Hãy bắt đầu bằng cái dễ nhìn, dễ hiểu. Chỉ cần hiểu và biết vận dụng mối quan hệ giữa Thái Cực – Âm Dương – Ngũ hành là đã đủ để luận đoán cơ bản. Làm như vậy, quá trình dự đoán vừa nhanh gọn, vừa chuẩn xác.
Những phần kiến thức chi tiết và phức tạp khác có thể để dành cho việc học nâng cao sau này – vừa học vừa nhớ dần.
“Phương pháp suy đoán nhanh Lục Hào” là cách quy tất cả những hiện tượng Ngũ Hành trong Lục Hào — như trạng thái thịnh/suy/nghỉ/bị kìm (vượng—suy—hưu—tù), sự tương sinh-tương khắc-chế-hóa, cũng như xung—hợp—hình—hại — thành những biểu hiện bên ngoài của Âm–Dương: đối lập, thống nhất, tiêu—thịnh và chuyển hóa.
Nói ngắn gọn: Ngũ hành qui về Âm Dương, Âm Dương hiển hiện thành Ngũ hành. Nếu suốt ngày phân tích sâu vào từng hiện tượng nhỏ, thực chất bạn đang phân tích bản chất Âm–Dương. Thế gian muôn sự muôn việc, dù rối rắm đến đâu, về cơ bản đều có thể phân thành hai mặt Âm và Dương.
Trong suy đoán Lục Hào, chúng ta nên chia vạn vật theo Âm–Dương, thậm chí có thể xem toàn bộ “Lục Hào học” như hai phần thuộc về Âm và Dương. Dù là phân tích Ngũ hành, quẻ tượng, hào tượng hay Lục Thần, đều nên quy về phân tích Âm–Dương.
Cái ví dụ “Bào Đinh giải trâu” rất đúng: người thường chỉ thấy một con trâu, còn Bào Đinh thì thấy bộ xương, khớp nối — tức là ông nhìn thẳng vào cấu trúc nền tảng (ở đây ám chỉ: sự cân bằng và biến hóa giữa thể–dụng Âm–Dương trong các quy luật Ngũ Hành của quẻ). Khi nắm bắt được cốt lõi ấy, người ta lập tức chộp được bản chất sự việc — đó chính là bí quyết để suy đoán Lục Hào nhanh và chuẩn.
Một phút ôn tập
Trong mục này bạn học được:
-
Bản chất của Lục Hào nhanh là gì?
– Đó là: mọi hiện tượng Ngũ Hành (vượng/suy, sinh–khắc–chế–hóa, xung–hợp–hình–hại…) thực chất là biểu hiện bên ngoài của Âm–Dương — tức là đối lập, thống nhất, tiêu-thịnh, chuyển hóa. -
Cội lõi của “Lục Hào học” là gì?
– Gốc rễ chính là Âm–Dương; Âm–Dương là cốt lõi của Ngũ hành. -
Trong suy đoán Lục Hào, phải thấu hiểu những gì?
– Phải nắm vững: nguyên lý Âm–Dương và cách nó hiện thành Ngũ Hành, tức là hiểu bản chất các mối quan hệ sinh–khắc–chế–hóa, xung–hợp–hình–hại dưới góc nhìn Âm–Dương.
Suy nghĩ & ôn tập
-
Nguyên tắc quan trọng khi học và dùng Dịch là gì?
– Tại sao hệ thống suy đoán càng phức tạp thì quy luật càng khó tìm? Hãy lấy ví dụ minh họa. -
Tại sao Lục Hào suy đoán nhanh phù hợp với cách quy tất cả về Âm–Dương (hai số) mà không nên mở rộng thành “ba” hay nhiều hơn?
– Trong Dịch học, “ba” thường đại diện cho điều gì? “Hai” trong dự đoán thường chỉ điều gì? -
Trong ví dụ “Bào Đinh giải trâu”, phần nào tương ứng với “bộ xương” trên con trâu?
– Với bạn, Lục Hào học hiện là một học thuyết như thế nào?
– Hãy suy nghĩ: cả ngày bạn phân tích quẻ, hào là đang phân tích cái gì — phải chăng là đang tách một con trâu thành các phần cốt lõi?
Chương 3: Biểu hiện cụ thể của “Ngũ hành quy về Âm Dương”
1. “Sự giản dị” của Ngũ hành – Ngũ hành quy về Thể và Dụng
Trong Lục Hào suy đoán có vô số quy tắc thuộc Âm Dương, nhưng quan trọng nhất phải kể đến khái niệm Thể – Dụng. Đây là một nguyên lý cốt lõi trong Dịch học, và trong Lục Hào suy đoán thì ý nghĩa cùng ứng dụng của Thể – Dụng rất rộng, có thể nói là ở đâu cũng có Thể – Dụng.
Ví dụ:
-
Quẻ có Thể và Dụng: Thể là tĩnh, Dụng là động.
-
Lấy Thế hào làm tĩnh tức Thể, thì các hào khác là động tức Dụng.
-
Lấy bản quẻ làm Thể (tĩnh), quẻ biến là Dụng (động).
-
Lấy bản quẻ, quẻ biến làm Thể, còn quẻ hỗ, quẻ lật, quẻ sai… là Dụng.
-
Lấy đại vận (hành vận theo năm) làm Thể, thì tháng – ngày – giờ trong vận đó là Dụng.
-
Lấy tháng trong vận làm Thể, thì ngày giờ trong tháng ấy là Dụng…
Như vậy, ở bất cứ tầng nào, trong Lục Hào cũng đều tồn tại Thể – Dụng, và chúng luôn được xác định dựa trên tình huống cụ thể. Thuyết Thể – Dụng giúp chúng ta làm rõ trung tâm dẫn dắt trong vận động Âm Dương, từ đó xác định hướng biến hóa trong sự phức tạp rối rắm của đời sống.
Việc xác định đúng Thể – Dụng trong quan hệ tổng thể của Lục Hào là vô cùng quan trọng. Nói một cách đơn giản:
-
Một hào nào đó trong quẻ đại diện cho người hỏi (Thể).
-
Một hào khác thì đại diện cho sự việc cần xem hoặc vấn đề cần giải quyết (Dụng).
Vì vậy, Thể chính là hạt nhân của con người trong quẻ, còn Dụng chính là hạt nhân của sự việc đối ứng. Thể – Dụng có thể xem là trung tâm của một quẻ Lục Hào.
Trong dự đoán, dù có nhiều vấn đề phức tạp, cuối cùng tất cả cũng xoay quanh hai yếu tố chính: Thể và Dụng. Cách này giúp đơn giản hóa những tình huống rối ren, làm rõ quan hệ giữa con người và sự việc, để việc suy đoán trở nên sáng tỏ và dễ nắm bắt. Nếu không xác định được Thể – Dụng rõ ràng, người suy đoán sẽ dễ rơi vào “mê cung tư duy”trong Lục Hào, khiến lập luận bị rối và lạc hướng.
Thể – Dụng trong Âm Dương có nghĩa: trong sự sinh thành và biến hóa của vạn vật, luôn có chủ thể và khách thể.
-
Quẻ Thể, hào Thể tượng trưng cho chủ thể, tức bản thân người hỏi.
-
Quẻ Dụng, hào Dụng tượng trưng cho đối tượng ứng nghiệm: sự việc, người khác, hay ngoại cảnh.
-
Các quẻ, hào còn lại phản ánh những yếu tố phụ trợ, những giai đoạn gián tiếp trong sự vận động và biến đổi của sự việc
Sau khi thành quẻ, việc đầu tiên cần làm là phân biệt Thể và Dụng. Trong sự hình thành và biến hóa của vạn vật, luôn tồn tại chủ thể và khách thể:
-
Quẻ Thể, hào Thể chính là chủ thể của sự việc, tượng trưng cho bản thân người hỏi.
-
Quẻ Dụng, hào Dụng tượng trưng cho đối tượng được ứng nghiệm, tức sự việc, người khác hoặc ngoại cảnh.
-
Các quẻ, hào còn lại phản ánh những yếu tố phụ trợ hay giai đoạn gián tiếp trong quá trình vận động của sự việc.
Người dự đoán Lục Hào chỉ khi nào thực sự hiểu rõ sự chuyển hóa và cân bằng của Âm Dương trong Thể – Dụng(trong quan hệ sinh khắc, chế hóa của ngũ hành) thì mới có thể nắm được kết quả cát – hung – hối – lận của sự việc được hỏi.
Chúng ta không chỉ cần biết rằng Thể (ví dụ: Thế hào) và Dụng (dụng thần hào) là trung tâm của toàn cục quẻ, mà còn phải luôn giữ một ý thức rõ ràng rằng: dù quẻ có bao nhiêu yếu tố như Dụng, Nguyên, Kị, Thù, Tiết, Sinh – Khắc – Chế – Hóa, Xung – Hợp – Hình – Hại, hay còn kéo thêm quái từ, thần sát… thì tất cả những hiện tượng và biến hóa đó đều phải quy về Thể – Dụng là hạt nhân của toàn cục quẻ.
Trong suy đoán Lục Hào, rất nhiều người thiếu đi ý thức này, nhưng phương pháp Lục Hào suy đoán nhanh lại đặc biệt cần đến quan niệm Thể – Dụng. Bởi vì, học Dịch và dùng Dịch có một nguyên tắc then chốt: “Không nên làm cái đơn giản trở nên phức tạp, mà phải làm cái phức tạp trở nên đơn giản.”
Nhìn bề ngoài, Lục Hào rất phức tạp: nào là Lục Thân, trong Lục Thân lại có Dụng, Nguyên, Kị, Thù, Tiết; nào là bản quẻ, quẻ biến, quẻ hỗ, quẻ sai, hành vận; rồi lại kéo thêm quái từ, thần sát…, khiến nó trở nên thần bí, rối rắm, khó nắm bắt, làm học giả như rơi vào mê cung. Nhưng thực chất, tất cả trong Lục Hào đều có thể quy về quan hệ Âm Dương – Thể Dụng. Toàn bộ cấu trúc của Lục Hào chính là cấu trúc Âm Dương.
Vì vậy, trong Lục Hào suy đoán, việc đầu tiên và quan trọng nhất là phân biệt Âm Dương Thể – Dụng, các phương diện khác tạm thời có thể bỏ qua. Không cần học thuộc lòng quá chi tiết về cách phân biệt Thể – Dụng trong từng trường hợp như cầu tài, cầu công danh, hôn nhân, con cái… bởi như thế sẽ quá nhiều, rườm rà và mất thời gian.
Điều quan trọng là: trong mọi dự đoán của Lục Hào, chỉ cần nhớ phân biệt rõ ràng nhất Âm – Dương Thể Dụng, phân biệt quẻ Thể – quẻ Dụng, hào Thể – hào Dụng, rồi xem xét sự cân bằng và biến hóa Âm Dương trong mối quan hệ sinh – khắc – chế – hóa là đủ.
Bởi lẽ, trong học thuyết dự đoán của Lục Hào, Âm Dương Thể Dụng chính là “chủ” của một quẻ. Nó tập trung phản ánh toàn bộ thông tin trong quẻ, là cái cương lĩnh: nắm được cương lĩnh thì các chi tiết tự khắc sáng rõ. Từ đó, những hình – số – lý – nghĩa trong thực tế đều được thể hiện ra.
Vì vậy, quan hệ Âm Dương – Thể Dụng chính là gốc rễ của Lục Hào suy đoán. Học thuộc ngàn vạn câu phú đoán cũng không bằng thật sự nắm được nguyên lý Thể – Dụng của Âm Dương.
Dù trong Lục Hào có Lục Thân, có Dụng – Nguyên – Kị – Thù – Tiết, có sinh – khắc – chế – hóa, xung – hợp – hình – hại, có thế cục của bản quẻ – quẻ biến – hành vận, thậm chí thêm cả quái từ, thần sát…, thì tất cả những hiện tượng và biến hóa ấy, cuối cùng cũng phải quy về hai mối quan hệ căn bản: Âm Dương Thể – Dụng và Bệnh – Thuốc (nguyên nhân – giải pháp).
《易经》 nói: “Vị đạo giả dã lũ thiên”(người theo Đạo thì luôn thay đổi), “biến động chẳng ngừng, tuần hoàn khắp sáu hư”, cho nên khi ta lấy Âm Dương Thể – Dụng của quẻ bản – quẻ biến làm trung tâm để theo dõi thông tin, ta hoàn toàn có thể liên tục thiết lập vô số “tiểu Thái Cực”, từ đó sinh ra vô số cặp Âm Dương Thể – Dụng nhỏ. Nhờ vậy, dòng thông tin trong quẻ có thể được lần theo đến rộng, đến sâu, đến tận cùng vi tế.
Quan niệm này chính là cốt lõi của phương pháp Lục Hào suy đoán nhanh, xin hãy khắc ghi trong lòng thật sâu!
Phần 2: Ngũ Hành “giản tiện” — Ngũ Hành quy về hai hành
Trong phần trước ta nói rằng: tuy Lục Hào có vô vàn quy luật về sinh-khắc-chế-hóa, xung-hợp-hình-hại và các thế cục của quẻ-hào, nhưng Ngũ Hành chỉ có năm hành. Nếu xét theo nguyên lý “Ngũ hành quy về Âm-Dương” (tức là xem toàn cục sức mạnh-yếu của Ngũ Hành trong cả quẻ), rồi phân bổ theo Thể–Dụng âm-dương và theo ý niệm “địch – ta” trong toàn cảnh quẻ-hào, thì trong năm hành đó chỉ có hai hành là quan trọng nhất — hai hành này chính là cốt lõi của toàn bộ thế cục quẻ-hào. Khi nhận ra điều này, tư duy bạn sẽ sáng sủa: mọi hiện tượng phức tạp trong quẻ có thể coi là hai nhóm hành mà thôi. Khi bạn thiết lập được ý thức về “đơn giản hóa” và “tập trung vào cốt lõi”, việc nắm bắt lõi tình thế quẻ-hào sẽ trực quan và nhanh hơn nhiều.
Đời người như chiến trường, chia làm hai phe. Quẻ-hào cũng như chiến trường, cũng chia làm hai phe: những gì có lợi cho ta thì xếp vào phe ta, những gì bất lợi thì xếp vào phe địch. Phân rõ địch – ta, lập đội hình, so sánh ai thiệt ai lợi — mọi thứ sẽ sáng tỏ ngay.
Trong Lục Hào phải luôn xem thế thế của hai bên (thiên thời, khí trường, thế cục), phải xem thực lực (lực lượng thực tế) — đây là then chốt của việc dự đoán các việc rối rắm trong cuộc đời. Điều này bao hàm việc quan sát thiên thời, địa lợi, nhân hòa… và phương pháp quan trọng nhất chính là bám chặt vào nguyên lý đối lập-thống nhất của Âm-Dương — lấy đó làm lõi để giản hóa và chọn lọc thông tin. Đây là điều cực kỳ quan trọng trong Lục Hào, hãy khắc sâu trong đầu!
Ví dụ: phân tích mạnh-yếu của Thể và Dụng, và biến động của chúng, chính là một phương pháp căn bản để xem xét hai phe Âm-Dương, địch-ta. Học Lục Hào không nên chỉ xếp quẻ-hào thành vài loại lớn như quẻ, hào, hành vận — phân loại quá thô sẽ làm tư duy rối rắm. Bất kể kỹ thuật Dịch học có bao nhiêu hình thức, tất cả đều phải chia về hai loại Âm-Dương. Tức là hãy xem quẻ, hào, hành vận… như hai “khối liên minh” đối đầu nhau; mỗi khối lại có thể phân ra thành hai bên tranh chấp — cuối cùng vẫn quay về lưỡng nghi: âm và dương.
Khi luận đoán như chiến trường, hãy phân tích mạnh-yếu, độ nhiều/ít, nguồn lực, số mệnh, thế cục của hai chủ thể đó: xem tình trạng bên ta thế nào, bên ứng (địch) thế nào? Đặc biệt phải nhìn tổng thể Ngũ Hành trong cả quẻ và sức hình-khí của hai bên theo thời-không. Kết luận cần nêu: cân bằng hay mất cân bằng? Thuộc tính Âm-Dương thế nào, Âm-Dương có tương căn (互根) không, có đối lập, có chuyển hóa, có tiêu-thịnh không? Ai mạnh ai yếu? Âm bao nhiêu, Dương bao nhiêu? Có thể hòa giải được không? Ai thiệt ai lợi, thiệt/lợi đến đâu? Rồi mới xét các yếu tố phụ khác và đưa ra kết luận cụ thể về hình tượng hai chủ thể (Thể–Dụng, địch–ta).
“Một Âm một Dương gọi là Đạo.” — “Một chia ra hai là đạo.” Đây là điểm cốt yếu khi nhìn Âm-Dương, hãy khắc sâu!
Phần 3: Ngũ Hành “giản tiện” — Ngũ Hành quy về bệnh-thuốc
(Phần nội dung chi tiết xem chương “Tổn thần – Điều thần — Bệnh & Thuốc”)
Một phút ôn tập
Trong phần này bạn đã học được:
-
Trong Lục Hào có bao nhiêu Thể–Dụng? Thể–Dụng trong Lục Hào có ý nghĩa những mặt nào?
-
“Ngũ hành quy về nhị hành” — ở đây “nhị” chỉ những gì?
-
Đời người như chiến trường — quẻ-hào có thể được ví như điều gì?
Suy nghĩ & thực hành
-
“Cái cương (纲) của Lục Hào là gì”? Làm sao để “cương nắm thì tứ mục rõ” (纲举则目张)?
-
Hãy thử nghĩ: khi phân tích mạnh-yếu, lực lượng, số lượng, nguồn lực, khí số, thế cục của hai chủ thể (địch–ta), tại sao cần đặc biệt nhìn vào toàn cục Ngũ Hành của quẻ và hình-lực theo thời-không của hai bên? Ta sẽ nhìn thế nào về: thuộc tính Âm-Dương, tương căn của Âm-Dương, đối lập, chuyển hóa, tiêu-thịnh…?