Giải thích chi tiết quẻ Lục Hào Thiên Hỏa Đồng Nhân – Toàn văn, luận giải quẻ số 13 Thiên Hỏa Đồng Nhân trong Kinh Dịch. phần 1

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân – Quẻ số 13 trong 64 quẻ Dịch

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân (天火同人卦) thuộc quẻ số 13 trong 64 quẻ Kinh Dịch, nằm ở cuối cung Ly (Ly cung – quẻ tượng cho lửa).

  • Thượng quái là Càn (乾 – tượng Trời).

  • Hạ quái là Ly (离 – tượng Lửa).

Khi “Trời” và “Lửa” cùng xuất hiện, tạo thành hình tượng ánh sáng chan hòa, soi rọi khắp nơi, tượng trưng cho tinh thần “đồng tâm đồng đức” – cùng một lòng, cùng một chí hướng.

Ý nghĩa chính của quẻ này nhấn mạnh sự đoàn kết – hợp tác – cùng tiến, mở rộng tấm lòng để tập hợp sức mạnh của nhiều người, từ đó có thể làm nên đại sự.

Trong hào từ (爻辞 – lời phán giải ứng với từng hào trong quẻ), có câu “Đồng nhân vu dã, hanh” (同人于野,亨) – nghĩa là: “Người cùng chí hướng gặp nhau nơi đồng dã, sự việc sẽ hanh thông”. Câu này hàm ý sự cởi mở, bao dung, thuận lợi khi vượt qua thử thách lớn.

👉 Vì vậy, người gieo được quẻ này là đại cát, đại lợi, nhất là khi hợp tác làm ăn, khởi nghiệp chung, sẽ có nhiều cơ hội phát triển.

Giải nghĩa chi tiết

  • Tên quẻ: Thiên Hỏa Đồng Nhân (天火同人) – nghĩa là “Người đồng chí hướng, đồng tâm hiệp lực”.

  • Ý tượng chính: Hai người đồng lòng, hợp tác cùng làm việc.

Lời đoán chung (卦辞 – quái từ):
“Tiên nhân chỉ lộ, trung cát chi quẻ” – Nghĩa là: như có người hiền dẫn đường, mọi sự hanh thông. Giao dịch, cầu tài đều dễ dàng; buôn bán hợp tác thì thuận lợi.

Luận đoán cụ thể:

  • Hôn nhân: Có thành, đôi bên hòa hợp.

  • Người đi xa: Sẽ trở về.

  • Người mất tích: Sẽ tìm thấy.

  • Công việc: Làm việc thuận lợi, không có trở ngại lớn.

Đại tượng (大象 – hình tượng chính):
Hai người đồng lòng thì sức mạnh như có thể chặt được vàng. Người quân tử giữ lòng chân thành, hợp tác với mọi người, sẽ thành công.

Vận thế chung:
Mọi việc cát tường, thuận lợi. Khi làm việc với người khác sẽ được hỗ trợ, trên dưới hòa hợp, lại còn có quý nhân và trưởng bối nâng đỡ.

Tình cảm – hôn nhân:
Hòa hợp như cá gặp nước, đôi bên tôn trọng, cảm thông lẫn nhau, dễ thành đôi lứa tốt đẹp.

Sức khỏe:
Bệnh nhẹ, chóng khỏi. Cần chú ý đến tim, đầu và phổi.

Vật bị mất:
Thường là giấy tờ, kính mắt hay những đồ nhỏ, có thể bị kẹt hoặc rơi xuống chỗ khuất. Nếu tìm nhanh thì sẽ lấy lại được.

Kiện tụng:
Nên lấy hòa giải làm trọng. Nếu cứng rắn quá dễ bất lợi, chọn cách ôn hòa sẽ tốt hơn.

👉 Tóm lại, quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân tượng trưng cho sự đồng lòng, đoàn kết và hợp tác. Đây là quẻ cát lợi, đặc biệt tốt cho công việc làm ăn chung, phát triển sự nghiệp cùng người khác, cũng thuận lợi cho tình cảm và gia đạo.

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân (Quẻ số 13 – Kinh Dịch)

Nguyên văn hào từ

Đồng Nhân (同人): Đồng nhân vu dã, hanh. Lợi thiệp đại xuyên, lợi quân tử trinh.

  • Nghĩa: Người cùng chí hướng gặp nhau ở nơi đồng dã thì hanh thông. Có lợi khi vượt sông lớn. Có lợi cho người quân tử giữ vững chính đạo.

Các hào:

  • 初九 (Sơ Cửu): Đồng nhân vu môn, vô cữu.

  • 六二 (Lục Nhị): Đồng nhân vu tông, lận.

  • 九三 (Cửu Tam): Phục nhung vu mãng, thăng kỳ cao lăng, tam tuế bất hưng.

  • 九四 (Cửu Tứ): Thừa kỳ dung, phất khắc công, cát.

  • 九五 (Cửu Ngũ): Đồng nhân, tiên hào đào nhi hậu tiếu. Đại sư khắc tương ngộ.

  • 上九 (Thượng Cửu): Đồng nhân vu giao, vô hối.

Giải nghĩa và diễn giải

Quái từ:
Quẻ Đồng Nhân biểu tượng cho sự hòa thuận, chung sống với người khác. Hình ảnh “cùng người đi trên cánh đồng rộng lớn” ngụ ý sự cởi mở, chan hòa, sẽ hanh thông. Có lợi cho việc vượt qua thử thách lớn, cũng có lợi khi quân tử kiên định chính nghĩa.

  • Tượng (象): Trời ở trên, lửa bốc lên, trời và lửa cùng hòa hợp. Người quân tử quan sát đạo lý này mà hiểu: vạn vật có loại, con người có nhóm, biết minh bạch phân biệt, cầu đồng tồn dị, đoàn kết mọi người để trị quốc.

Sơ Cửu:
Ra khỏi cửa đã có thể hòa hợp với người, không gặp tai họa.

  • Tượng: “Ra cửa hòa hợp với người, ai có thể gây hại được nữa?”
    👉 Ý nghĩa: mở lòng, kết giao rộng, thì tránh được lỗi lầm và nguy hại.

Lục Nhị:
Chỉ hòa hợp với người trong cùng tông tộc, phe cánh của mình, thì khó tránh khỏi rắc rối.

  • Tượng: “Đồng nhân vu tông” là đạo hẹp hòi.
    👉 Ý nghĩa: nếu chỉ kết bè trong nhóm nhỏ, không biết bao dung rộng rãi, sẽ sinh ra phiền toái.

Cửu Tam:
Binh lính phục kích trong rừng rậm, chiếm cứ đồi cao mà suốt ba năm không dám giao chiến.

  • Tượng: “Phục nhung vu mãng” – vì địch mạnh. “Ba năm không khởi binh” – vì phải thủ an.
    👉 Ý nghĩa: gặp thế lực đối phương quá mạnh, bản thân yếu thế nên phải nhẫn nhịn, ẩn mình, không thể mạo hiểm.

Cửu Tứ:
Đã chuẩn bị trèo thành để tấn công, nhưng rồi không đánh – kết cục lại là cát lành.

  • Tượng: “Thừa kỳ dung” – định công thành, nhưng nhận ra không hợp nghĩa nên dừng lại. Chính nhờ biết kịp thời quay về chính đạo mà được cát.
    👉 Ý nghĩa: trong lúc lầm lạc, nếu biết kịp thời tỉnh ngộ và dừng lại thì sẽ gặp may.

Cửu Ngũ:
Hòa hợp với người: ban đầu đau buồn khóc lóc, sau đó mới nở nụ cười. Quân lớn giao chiến, cuối cùng gặp được đồng minh và chiến thắng.

  • Tượng: Ban đầu lo âu vì chưa biết thắng bại, sau gặp được người đồng chí hướng, nên xoay chuyển cục diện, cuối cùng cùng cười vui.
    👉 Ý nghĩa: gian nan ban đầu, sau có quý nhân hoặc đồng minh giúp sức, sự việc chuyển hung thành cát.

Thượng Cửu:
Ở chốn hoang dã, vẫn giữ lòng hòa hợp với người. Dù chưa gặp được đồng chí, cũng không hối hận.

  • Tượng: “Đồng nhân vu giao” – ý nói chí hướng chưa thành.
    👉 Ý nghĩa: tuy chưa tìm được người tri kỷ đồng hành, nhưng giữ chí lớn và lòng bao dung thì không hối tiếc.

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân dạy rằng:

  • Mấu chốt: phải biết cởi mở, hợp tác, đoàn kết nhiều người thì mới thành đại sự.

  • Tránh: tư tưởng cục bộ, bè phái, chỉ lo cho nhóm nhỏ.

  • Ứng dụng:

    • Công việc: thích hợp hợp tác, khởi nghiệp chung.

    • Nhân sự: có quý nhân và đồng minh giúp sức.

    • Tình cảm: thuận hòa, dễ thành đôi.

    • Xử thế: “lấy hòa làm quý”, nhẫn nhịn đúng lúc thì chuyển hung thành cát.

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân – Cát hung khi hỏi việc

Thời vận: Có bạn bè hỗ trợ, dễ thăng tiến.
Tài vận: Hợp tác, liên doanh thì có lợi, nên mạnh dạn tiến thủ.
Gia trạch: Gia đình hòa thuận, vui vẻ.
Sức khỏe: Dễ mắc chứng nóng trong, nên tìm thầy thuốc giỏi.
Ý nghĩa tổng quát: Tụ họp được người cùng chí hướng, cùng nhau bàn bạc thì ắt sinh lợi.

Đặc tính người được quẻ này

  • Thích sinh hoạt tập thể, các hoạt động ngoài trời.

  • Có khả năng lãnh đạo, giỏi giao tiếp.

  • Nhân duyên tốt, dễ được người khác quý mến.

  • Tính tình vui vẻ, hài hước.

Vận thế

Được quẻ này báo hiệu mọi việc hanh thông, thuận lợi, cát tường. Người gieo quẻ có lòng cảm thông, biết yêu thương, nên dễ thành công. Tuy nhiên, nếu vì tư lợi cá nhân hoặc tình cảm riêng tư quá mức thì sẽ sinh chuyện không hay. Cần lấy sự nghiệp làm trọng, mới duy trì được lâu dài.

Gia vận

Trên dưới hòa thuận, gia đình bình an, vận khí hưng thịnh. Có thể gặp được tài lộc bất ngờ. Nên nắm bắt cơ hội, nỗ lực phấn đấu.

Sức khỏe – thai sản

  • Bệnh tật: Thường là bệnh nhẹ, chóng khỏi, cần lưu ý về tim, đầu, phổi.

  • Thai sản: Bình an, gia đình và người thân hòa thuận, cát lợi.

Con cái

Con cái trên dưới hòa hợp, biết hiếu thuận.

Tiền bạc – công việc

  • Tiền bạc xoay xở: Thuận lợi, còn có cơ hội mở rộng sự nghiệp lớn.

  • Mua bán – kinh doanh: Lợi nhuận khá, nên hợp tác với người khác thì càng tốt.

  • Công danh – cầu việc: Thuận lợi, dễ thành.

  • Đổi nghề, mở tiệm: Rất cát lợi, hanh thông.

Đi lại – giao tiếp

  • Chờ đợi: Người sẽ đến, còn mang theo tin vui.

  • Tìm người: Không phải cố ý bỏ đi, sẽ tự quay về.

  • Ra ngoài: Bình an, thuận lợi, dễ kết giao bạn mới, gặp quý nhân giúp đỡ.

  • Thi cử: Thành tích tốt.

Tranh chấp – kiện tụng

Nên lấy hòa giải làm trọng, mới được lợi.

👉 Tóm lại: Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân chủ về đồng tâm hiệp lực, đoàn kết hợp tác, rất cát lợi cho công việc, học hành, thi cử, hôn nhân và gia đạo. Nếu giữ lòng bao dung, đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng thì sự nghiệp càng hanh thông, phúc lộc dồi dào.

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân – Luận về Sự nghiệp, Hôn nhân và Tài vận

1. Sự nghiệp

Quẻ này chủ về sự nghiệp thuận lợi, bình an, đặc biệt là khi hợp tác với người khác thì dễ thành công. Người được quẻ nên:

  • Mở rộng quan hệ, giao tiếp rộng rãi.

  • Biết vượt qua sự chật hẹp, cục bộ, không giữ tư tưởng phe nhóm.

  • Biết dung hòa lợi ích của nhiều bên, giữ nguyên tắc đúng đắn.

👉 Như vậy, sẽ dễ dàng gây dựng được đại nghiệp lâu bền.

2. Kinh doanh – buôn bán

Trong kinh doanh, chỉ cần giữ thái độ chân thành hợp tác, đoàn kết bền chặt, cạnh tranh công bằng, ắt sẽ đạt được lợi ích chính đáng, không lo thất bại.

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân – Luận về Hôn nhân

Quẻ này ngoại quái là Càn (Trời), nội quái là Ly (Lửa).

  • Trời ở trên, lửa ở dưới, lửa bốc cao hướng về trời.

  • Trời thì bao la, không sợ lửa, tượng trưng cho sự hòa hợp, tương thông.

👉 Vì thế, quẻ này biểu thị: đôi bên hòa thuận, chung sống yên vui.

1. Về tình yêu

Được quẻ này trong việc hỏi tình duyên là điềm rất tốt.

  • Đây là một mối tình hiếm có, đẹp đẽ, được nhiều người ngưỡng mộ.

  • Hai bạn như “cặp đôi mẫu mực”, chỉ cần biết trân trọng, duy trì thì hạnh phúc bền lâu.

2. Về hôn nhân

Rất cát lợi.

  • Hai người như duyên trời định, có thể chăm sóc và thấu hiểu lẫn nhau.

  • Đủ cả “thiên thời – địa lợi – nhân hòa”, trong đó “nhân hòa” càng nổi bật.
    👉 Hôn nhân bền chặt, hạnh phúc mỹ mãn.

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân – Luận về Tài vận

Quẻ này ứng về tài vận là đại cát.

  • Tài lộc hưng thịnh, dễ gặp quý nhân, dễ có bạn đồng hành chí hướng.

  • Khi nhiều người cùng nhau cố gắng thì cơ hội thành công và lợi nhuận càng lớn.

1. Tài vận chung

Cát lợi. Nhân duyên tốt, quan hệ hòa hợp giúp tài lộc hanh thông.

2. Khai trương – mở cửa hàng

Cát. Khai trương đại cát, buôn bán phát đạt.

3. Đầu tư – chứng khoán, kỳ hạn

Cát. Thị trường có chiều hướng đi lên, triển vọng sáng sủa.

4. Mua bán – giao dịch

Cát. Hai bên dễ dàng đạt được thỏa thuận, giao dịch thuận lợi.

👉 Tổng kết:
Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân chủ về hòa hợp, đồng tâm hiệp lực, cực kỳ thuận lợi trong:

  • Sự nghiệp: Hợp tác sẽ thành công, sự nghiệp hanh thông.

  • Hôn nhân: Duyên đẹp, hôn nhân bền chặt.

  • Tài vận: Đại cát, dễ phát tài nhờ hợp tác và nhân duyên tốt.

 

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân – Luận về vận thế

Quẻ này ngoại quái là Càn (Trời), nội quái là Ly (Lửa).

  • Trời ở trên, lửa ở dưới. Khi lửa bốc lên trời thì thành mặt trời – ánh sáng chiếu khắp muôn nơi.

  • Trời tượng trưng cho sự vững chãi, ổn định, còn lửa tượng trưng cho nhiệt tình, tiến thủ.

  • Khi trời và lửa hợp lại, nghĩa là ngoài thì mạnh mẽ, trong thì nhiệt huyết, mục tiêu thống nhất, trong ngoài hòa hợp.

Quẻ này ví như nhân loại sống chung một mái nhà – trái đất. Mọi người nên đồng lòng hợp tác, tương trợ lẫn nhau, cùng kiến tạo một xã hội hòa hợp, hạnh phúc.

1. Vận thế thi cử

Cát. Thi cử thuận lợi, bản thân có thực lực, kết quả xuất sắc. Nếu muốn tiến xa hơn, nên tìm một bạn học giỏi cùng học tập, trao đổi, cùng nhau nâng cao thì sẽ càng dễ đạt thành tích lớn.

2. Vận thế cầu việc

Cát. Đang ở thời kỳ “việc gì cũng thuận”, lại có quý nhân giúp đỡ, dễ tìm được công việc vừa ý. Nếu có ý định khởi nghiệp, thì lúc này là thời cơ thích hợp.

3. Vận thế sự nghiệp

Cát. Sự nghiệp hanh thông, thời vận đang lên. Nên biết tận dụng thời cơ, không nên chỉ lo đơn độc một mình mà hãy kết hợp trí tuệ tập thể, đồng tâm hiệp lực thì mới thành đại nghiệp. Nếu đang muốn đổi việc hay thay đổi môi trường, hãy mạnh dạn tiến hành, sẽ thuận lợi.

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân – Quyết sách nhân sinh

Người được quẻ này thường:

  • Tính cách cởi mở, lạc quan, nhiệt tình.

  • Giao tiếp giỏi, nhân duyên tốt.

  • Biết hợp tác, có khả năng điều hòa mối quan hệ phức tạp.

  • Có nguyên tắc, dám chống lại thói xấu.

  • Gan dạ, quyết đoán, có tinh thần cống hiến.

  • Có năng lực quản lý, thích hợp đảm nhận trách nhiệm lớn.

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân – Sơ Cửu Hào (Hào đầu tiên)

Hào từ:
“同人于门,无咎。”
– Nghĩa: Cùng người ở ngoài cửa, không có lỗi.

Tượng từ:
“Xuất môn đồng nhân, hựu thùy cữu dã!”
– Nghĩa: Vừa ra khỏi cửa đã kết giao với mọi người, thì còn ai trách phạt được?

👉 Diễn giải: Sơ Cửu tượng trưng cho khởi đầu. Hào này nhấn mạnh: chỉ cần ra khỏi cửa, hòa đồng với mọi người, thì sẽ không gặp tai họa.

Giải thích của các nhà Dịch học

Diễn giải thông thường (Bạch thoại):
Sơ Cửu: Tập hợp đông đảo người ở ngoài cửa cung vua để chuẩn bị việc lớn, không gặp tai ương.
《Tượng》 nói: Vua đi ra cửa, kết thân với người trong nước, ai lại dám gây họa cho mình?

Theo Thiệu Ung (Bắc Tống):
Bình. Người được hào này:

  • Có thể hợp tác kinh doanh, thu được lợi ích.

  • Có thể xuất ngoại, học tập xa nhà, hoặc sửa sang cửa nhà.

  • Người làm quan có thể được trọng dụng, thăng tiến.

Theo Phó Bội Vinh (Đài Loan):

  • Thời vận: Hiện tại hanh thông, thích hợp xuất ngoại kinh doanh.

  • Tài vận: Không nên mở tiệm, nhưng có thể đi buôn.

  • Gia trạch: Gia đình hòa thuận.

  • Sức khỏe: Nên nghỉ ngơi, điều dưỡng, sẽ ổn.

👉 Ý nghĩa Sơ Cửu biến hào:
Đây là điềm bình an, vô cữu. Biết mở lòng với mọi người, kết giao rộng rãi thì sẽ được trợ lực, tránh được tai họa.

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân – Hào Sơ Cửu động biến thành Quẻ Thiên Sơn Độn (Quẻ 33)

Quẻ biến: Thiên Sơn Độn (dưới Cấn – núi, trên Càn – trời).

  • Trời ở trên, núi ở dưới.

  • Tượng “núi cao khiến trời lùi xa”.

  • Đây là thời vận âm thịnh dương suy, tiểu nhân đắc thế, quân tử nên ẩn lui, giữ mình, chờ thời cơ để sau này cứu đời.

Triết lý của Hào Sơ Cửu

  • Đây là giai đoạn khởi đầu của quẻ Đồng Nhân.

  • Hào Sơ Cửu thuộc dương hào, ở vị trí cứng (cương vị) → vị trí đúng, có thế lực.

  • Tuy không ứng hợp với Cửu Tứ (cùng là dương, “đồng tính tương xích”), nhưng chính vì thế mà giữa họ không có tư tình riêng tư.

  • Điều này biểu thị sự công bằng, công chính, giao tiếp rộng rãi, không bị ràng buộc bởi quan hệ họ hàng chật hẹp.

👉 Vì vậy, “Đồng nhân ư môn, vô cữu” có nghĩa:

  • Biết bước ra khỏi phạm vi gia đình, mở rộng giao du với người ngoài cửa.

  • Tuy chưa đạt tới cảnh giới “đồng nhân vu dã” (hòa đồng với thiên hạ nơi đồng nội) như trong quẻ từ, nhưng đã vượt thoát khỏi cái vòng hẹp của thân thuộc.

  • Sự giao tiếp công bằng và rộng mở này tất nhiên không có lỗi lầm.

Ý nghĩa thực tiễn

Nếu bạn làm việc với công tâm, không thiên vị, không bao che, thì sẽ gặp được những người đồng chí hướng, cùng nhau mở ra sự nghiệp.

  • Ra khỏi nhà để gặp gỡ người đồng đạo → không lỗi.

  • Khi gặp khó khăn, biết tìm đến bên ngoài để nhờ sự trợ giúp của số đông → không lỗi.

  • Thoát khỏi vòng nhỏ hẹp, hòa nhập với nhân quần → không lỗi.

Đây chính là tinh thần “同人于门,无咎” – Đồng nhân ư môn, vô cữu.

Bối cảnh trong xã hội cổ đại

Ngày xưa, nếu gặp việc quốc gia trọng đại mà vua không tự giải quyết được, thường sẽ ban bố hoàng bảng (chiếu chỉ)dán ngoài cửa Ngọ Môn hoặc cổng thành, để cầu mời người hiền tài trong thiên hạ cùng tham gia hiến kế.

Đây chính là hình ảnh của “同人于门” –

  • Một mặt là cầu hiền tài trợ giúp.

  • Một mặt là hòa mình cùng nhân dân.

Làm được điều đó thì tất nhiên không có lỗi lầm gì cả.

👉 Tóm lại: Hào Sơ Cửu dạy rằng, khi bắt đầu hành sự, hãy bước ra ngoài, kết giao rộng rãi, tìm sự trợ giúp công bằng và minh bạch. Không nên bó hẹp trong phạm vi gia tộc hay tư lợi. Như vậy sẽ được thuận lợi, không có lỗi.

1) Nguyên văn hào từ (六二)

六二。 同人于宗,

Dịch ngắn:
Lục nhị: “Hòa đồng với người trong họ tộc (tại miếu đình), (kết quả) bất lợi/thiếu sót (吝).”

2) Tượng từ (象曰)

象曰:同人于宗,吝道也。

Dịch & giải nghĩa:
“Tượng nói: ‘Đồng nhân ư tông’ là đạo hẹp hòi.”
Ý là: nếu chỉ kết giao, hợp hành với người cùng dòng tộc, chỉ thu hẹp trong khối quan hệ nội bộ (tông miếu), thì đó là tư duy hẹp, dễ sinh ra vấn đề.

3) Bạch thoại giải nghĩa (dễ hiểu)

Lục nhị: tụ họp đồng tộc ở đình miếu, đi bói cầu cát hung — vì đang gặp hoàn cảnh khó khăn nên kết cục bất ổn.
Nói nôm na: chỉ “kết bè trong nhà”, không mở rộng quan hệ, nên dễ gặp rắc rối, khó thành công lớn.

4) Giải của các cao nhân (dịch & diễn giải)

(A) Đối chiếu theo邵雍 — Bắc Tống (tóm lược):

  • Xấu (凶): Người gặp hào này thường rối rắm, việc không ổn định. Trong quan hệ với người cùng tông/ bạn bè dễ sinh bất hòa, nghi kỵ, mặt ngoài tỏ hòa thuận nhưng lòng không hợp nhau → dễ gây thị phi.

  • Người làm quan khó có thăng tiến ngay, cần kiên nhẫn chờ thời.

(B) Theo傅佩荣 (Đài Loan) — tóm tắt chuyên mục:

  • Thời vận: có nhiều người tương kỵ, chưa được hanh thông.

  • Tài vận: liên quan đến các giao dịch lớn (mua bán quy mô), cần chú ý quản lý thu chi.

  • Gia宅 (gia đình): dựa nhiều vào sức/vai trò của trưởng nam; khởi nghiệp nhờ cần cù, tiết kiệm.

  • Sức khỏe: tình trạng không rõ ràng, cần thận trọng (“魂归宗庙” ở đây ám chỉ tính nghiêm trọng/không tiện kết luận).

5) Ý nghĩa triết lý của Lục Nhị

  • Lục Nhị cảnh báo tư duy bè phái, nội bộ: khi chỉ giao thiệp trong tông môn, quan hệ khép kín sẽ sinh bất lợi.

  • Hào này nhắc: phải mở rộng mối quan hệ, tránh thiên vị nhóm nhỏ, nếu không sẽ bị cản trở, dễ xảy ra nghi kỵ và thị phi.

6) 六二 变卦 — khi Lục Nhị chuyển động (6 → 9) sẽ biến thành 乾卦(天,卦象:䷀,Quẻ số 1)

Giải thích biến quẻ:

  • Khi Lục Nhị (một hào âm, 6) chuyển thành dương (9), toàn quẻ Đồng Nhân biến thành 乾 = Thiên (toàn dương).

  • Ý nghĩa 乾卦: tinh thuần dương, tượng trưng cho sáng tạo, chủ động, quyền lực, sinh lực mạnh mẽ; chỉ sự khởi xướng, lãnh đạo, năng lực sáng tạo và thực thi.

Diễn dịch khi Lục Nhị động → 乾:

  • Từ hẹp sang rộng: Hào Lục Nhị đang cảnh báo “hẹp tông”. Khi nó động và tạo thành 乾, thông điệp là có cơ hội thoát khỏi tư duy bè phái, bước vào vị thế rộng rãi hơn — có thể nhận được thiên thời để đứng ra dẫn dắt, khởi xướng.

  • Cơ hội lãnh đạo / thăng tiến: biến quẻ báo hiệu cơ hội đảm nhận trách nhiệm lớn, thăng tiến, hoặc tự đứng ra làm chủ (dự án, công việc).

  • Cảnh tỉnh: tuy có uy lực, nhưng nếu trước đó vẫn giữ tư tưởng cục bộ thì chuyển sang vị thế mạnh mà không sửa tư duy thì dễ sa vào kiêu ngạo, áp đặt; cần giữ đức, khiêm nhường, kết nối rộng khắp.

  • Ứng dụng thực tiễn: từ việc buôn bán/kinh doanh nhỏ trong gia tộc có thể bước lên việc làm ăn lớn, nhưng phải thay đổi sang quản trị rộng, minh bạch, không ưu ái phe nhóm; hoặc từ mối quan hệ nội bộ mở rộng ra lãnh đạo cộng đồng.

7) Lời khuyên thực tế (nếu bạn gieo được Lục Nhị và thấy hào này động)

  • Hành động được khuyến nghị: chủ động mở rộng quan hệ, mời gọi đồng minh ngoài vòng họ tộc; nhận lấy trách nhiệm, ứng xử công minh.

  • Cần tránh: chỉ lo cho lợi ích dòng họ, che chắn, thiên vị; để kẻ tiểu nhân lợi dụng chia rẽ.

  • Về sự nghiệp: có khả năng thăng tiến nếu biết chuyển từ làm việc “trong nhà” sang lãnh đạo, mở rộng mạng lưới.

  • Về tài chính: có cơ hội lớn hơn (giao dịch quy mô, hợp tác rộng) nhưng phải nghiêm ngặt quản lý thu-chi.

  • Về sức khỏe/ gia đình: thận trọng, không đưa quyết định nóng vội; trong gia đình nên hòa giải, tránh phân bè kéo cánh.

8) Tóm tắt ngắn (bullet — dễ tra cứu)

  • Hào Lục Nhị: cảnh báo kết bè phe tông tộc → bất lợi.

  • Tâm ý: hẹp hòi, mặt hòa nhưng lòng không hợp, dễ thị phi.

  • Nếu Lục Nhị động → biến thành 乾: chuyển sang cơ hội lãnh đạo, sáng tạo — thoát khỏi tư tưởng cục bộ, nhưng cần khiêm tốn và công bằng.

  • Khuyên: mở rộng quan hệ, minh bạch, nắm lấy cơ hội nhưng giữ đạo đức.

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân – Hào Lục Nhị (六二爻) động biến quẻ số 1: Càn (乾为天)

  • Quẻ Càn (乾卦): Càn là trời, tượng trưng cho rồng – hình ảnh của bậc quân tử có đức, có tài. Càn cũng biểu hiện cho dương khí thuần túy, mạnh mẽ, sáng tạo, hưng thịnh. Quẻ từ “Nguyên, Hanh, Lợi, Trinh” nghĩa là: khởi đầu tốt đẹp, thuận lợi hanh thông, lợi ích lâu dài, bền vững trong chính đạo. Đây là quẻ đại cát, dạy con người phải thuận theo thiên đạo, hành xử quang minh, chính trực.

Ý nghĩa triết lý của Lục Nhị

  • Từ khóa:

    • Tông (宗): chỉ tông tộc, cùng họ hàng.

    • 吝 (lận): hẹp hòi, ích kỷ, không rộng mở.

  • Về vị trí:
    Lục Nhị là hào âm (âm爻) ở vị trí âm, tức là “đắc vị” (hợp lẽ). Lại ứng với Cửu Ngũ (âm dương tương ứng), đáng lẽ là cát. Nhưng trong quẻ Đồng Nhân vốn đề cao tinh thần “công chính, vô tư, đại đồng”, thì quan hệ ứng này lại bị xem là mang tính riêng tư, thiên lệch, chỉ chú trọng tình cảm riêng hay lợi ích riêng.

  • Hàm ý:
    Hào này tượng trưng cho việc chỉ biết kết giao, dựa dẫm trong vòng tông tộc, anh em, hay cùng một nhóm nhỏ. Đây không phải là sai trái hoàn toàn, nhưng mang tính hạn hẹp, cục bộ. Nếu cứ giữ thái độ đó, tất sẽ vướng khó khăn, dễ xảy ra nghi kỵ, bất hòa.

  • Thông điệp:

    • Hãy vượt qua vòng trói buộc của tông tộc, bè phái.

    • Mở rộng quan hệ, đoàn kết nhiều tầng lớp, nhiều đối tượng khác nhau.

    • Chỉ dựa vào người nhà, cửa tiệm gia đình, hay nhóm lợi ích nhỏ hẹp thì lâu dài sẽ sinh ra mâu thuẫn về quyền lợi, thậm chí phá vỡ cả tình thân.

Lời khuyên thực tiễn

  • Trong sự nghiệp: Nếu chỉ “dựa người nhà” hoặc bó hẹp trong nhóm quen thuộc, sẽ khó phát triển, dễ nảy sinh tranh chấp. Ngược lại, nếu biết mở rộng hợp tác, dùng tinh thần công bằng, vô tư để đoàn kết nhiều người, sẽ gặp đại lợi – nhờ động biến thành quẻ Càn, báo hiệu thời vận mạnh mẽ, dễ thăng tiến, có cơ hội lãnh đạo.

  • Trong gia đình/kinh doanh: Các mô hình “cửa hàng gia đình” hay “công ty dòng họ” nên đề phòng tranh chấp lợi ích. Nên đưa vào nguyên tắc minh bạch, phân công rõ ràng để giữ hòa khí.

  • Trong đối nhân xử thế: Nên bỏ thiên vị, xử lý công bằng thì mới giữ được sự tín nhiệm lâu dài.

👉 Tóm lại, Lục Nhị hào khuyên ta: đừng chỉ bó hẹp trong vòng người thân quen, mà phải mở lòng, kết giao rộng rãi, công bằng và vô tư. Khi làm được điều này, nhờ biến thành quẻ Càn, bạn sẽ có sức mạnh dương cương, khai mở cơ hội lớn, phát triển bền vững và thuận lợi.

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân – Hào Cửu Tam (九三) biến quẻ

Hào từ:
Cửu Tam: Quân đội ẩn náu trong rừng sâu núi thẳm, chiếm giữ được vị trí cao nhưng trong thời gian dài không thể giành thắng lợi.

Tượng từ:
Ẩn quân trong rừng vì kẻ địch quá mạnh. Ba năm không dám khởi binh, làm sao có thể tiến hành được việc gì?

Giải theo Shao Yong (Bắc Tống):
Xấu: Người gặp hào này có thể gặp cảnh tang chế, hoặc dính vào kiện tụng tranh chấp. Quan chức thì phải đề phòng nguy cơ bị cách chức.

Giải theo Fu Peirong (Đài Loan):

  • Thời vận: Nên ẩn nhẫn, ba năm sau mới tính chuyện lớn.

  • Tài vận: Có thể khai thác núi rừng, sau ba năm mới có lợi nhuận.

  • Gia trạch: Cẩn thận trộm cướp.

  • Sức khỏe: Đi lại khó khăn, chân tay bất tiện.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *