Làm sao xác định cách cục trong Bát Tự? Những nguyên tắc định ngũ hành cách cục là gì?

Bát tự cách cục dựa vào đâu để xác định?

Trong Bát tự, “cách cục” vừa là tên gọi, vừa là một phương pháp để luận đoán cát hung.

  • Điểm khác biệt là: “cân bằng” thì lấy nhật chủ (ngày sinh) làm trung tâm, xem mạnh yếu để điều chỉnh;

  • Còn “cách cục” thì không phân biệt nhật chủ mạnh hay yếu, mà lấy nguyệt lệnh (địa chi tháng sinh) làm gốc, rồi xem nhật chủ với nguyệt lệnh cấu thành quan hệ gì, từ đó suy ra phúc họa.

1. Cách cục trong Bát tự xác định theo sự vượng – suy

Bát tự luôn lấy nhật chủ làm trục chính.

  • Ngũ hành sinh nhật chủ hoặc cùng hành với nhật chủ gọi là tự đảng (phe mình).

  • Ngũ hành khắc nhật chủ hoặc khác hành với nhật chủ gọi là dị đảng (phe đối lập).

(1) Chính cách 

Nếu trong mệnh vừa có phe mình, vừa có phe đối lập, thì nhật chủ sẽ rơi vào hai tình huống: hoặc thân vượng, hoặc thân nhược.

(2) Đặc cách 

Nếu toàn bộ mệnh cục chỉ có một phía:

  • Hoàn toàn là phe mình → nhật chủ cực vượng, gọi là chuyên vượng cách.

  • Hoàn toàn là phe đối lập → nhật chủ cực nhược, gọi là tòng cách.

Ở chính cách, vì vừa có cả hai phe, nên không thể chỉ đếm số lượng phe nào nhiều để kết luận. Phải dùng đến ba bước thẩm định (tam thẩm) mới xác định rõ được thân vượng hay nhược.

2. Ba bước thẩm định (Tam thẩm)

(1) Xem Lệnh

  • Tức là xem nguyệt lệnh – địa chi tháng sinh.

  • Nếu tháng sinh thuộc về phe mình → gọi là đắc lệnh.

  • Nếu tháng sinh thuộc phe đối lập → gọi là thất lệnh.
    Ví dụ: Nhật chủ Giáp, Ất sinh vào tháng Hợi, Tý (Thủy) hoặc Dần, Mão (Mộc) thì được coi là đắc lệnh. Sinh ở tháng khác thì là thất lệnh.

(2) Xem Địa 

  • Tức là xét 3 địa chi còn lại (không tính tháng sinh).

  • Nếu cả 3 chi đều thuộc phe mình, hoặc 2 phe mình + 1 phe đối lập → đắc địa.

  • Nếu 3 chi đều phe đối lập, hoặc 2 đối lập + 1 phe mình → thất địa.

(3) Xem Thế 

  • Tức là xét 3 thiên can còn lại (không tính nhật can).

  • Nếu cả 3 thiên can đều phe mình, hoặc 2 phe mình + 1 phe đối lập → đắc thế.

  • Nếu 3 thiên can đều phe đối lập, hoặc 2 đối lập + 1 phe mình → thất thế.

3. Nguyên tắc kết luận

Sau khi xét đủ 3 bước:

  • Nếu Lệnh – Địa – Thế, có ít nhất 2 yếu tố trở lên là “đắc” → nhật chủ thân vượng.

  • Nếu Lệnh – Địa – Thế, có ít nhất 2 yếu tố trở lên là “thất” → nhật chủ thân nhược.

👉 Nói ngắn gọn: Việc xác định cách cục trong Bát tự chính là xem nhật chủ vượng hay suy, dựa trên ba tiêu chí: nguyệt lệnh, địa chi, thiên can. Đây là nền tảng để phân biệt mệnh thuộc chính cách hay đặc cách, từ đó mới luận đoán được vận mệnh, phúc họa.

Nguyên tắc xem Ngũ Hành Cách Cục

Khi định cách cục trong Bát tự, ngoài việc xét thân vượng hay thân nhược, còn cần dựa vào một số nguyên tắc quan trọng sau:

(1) Nguyên tắc “lộ can” 

  • “Lộ can” nghĩa là: thần sát (thập thần) ẩn trong địa chi, lại xuất hiện trên thiên can.

  • Khi hai phe (tự đảng và dị đảng) cân bằng, thì trước hết phải xét nguyệt lệnh có lộ can hay không.

Ví dụ: Nhật chủ Bính, sinh tháng Dậu. Tháng Dậu thuộc Chính Tài. Nếu trên thiên can lại xuất hiện Tài tinh (Canh, Tân), tức là Tài tinh lộ ra thiên can, thì gọi là Chính Tài cầm lệnh .

  • Nếu lộ ở nguyệt can → gọi là trực lộ, lực mạnh nhất.

  • Nếu lộ ở niên can hoặc thời can → lực yếu hơn.

  • Nếu không lộ trên thiên can → nguyệt lệnh lực yếu nhất.

Ngoài ra, nếu nguyệt chi chứa nhiều thiên can, thì chỉ lấy can nào lộ ra để làm “cầm lệnh chi thần”:

  • Nếu chính khí (nguyên khí) lộ ra thì nó cầm lệnh.

  • Nếu chính khí không lộ mà dư khí lộ, thì dư khí làm chủ.

(2) Nguyên tắc “đắc căn” 

  • Khi một thiên can xuất hiện ở trụ, nếu dưới địa chi lại có cùng hành để “chống lưng”, thì gọi là đắc căn.

  • Trong trường hợp phe mình và phe đối lập cân bằng, thì thiên can có gốc (đắc căn) sẽ mạnh hơn can không có gốc.

(3) Nguyên tắc “hội cục” 

  • Địa chi có thể hội cục (tam hội, bán hội, tam hợp, phương cục).

  • Nếu hội cục thành công, thì ba chi đó coi như cùng biến thành một loại ngũ hành.

    • Nếu là phe mình → tính thành ba phe mình.

    • Nếu là phe đối lập → tính thành ba phe đối lập.

  • Nếu hội cục không thành, thì bỏ qua, không tính.

(4) Nguyên tắc “thiếp thân” 

  • Ba vị trí gần kề nhật chủ nhất là: nhật chi, thời can, nguyệt can.

  • Nếu ở đó xuất hiện Tỷ Kiếp, Ấn, Kiêu, thì lực ảnh hưởng trực tiếp tác động đến nhật chủ.

  • Dù nhật chủ mất lệnh, mất địa, nhưng nhờ “thiếp thân” mà tự đảng vẫn mạnh hơn dị đảng, chuyển thành thân vượng.

(5) Nguyên tắc “giáp khắc” 

  • “Giáp khắc” nghĩa là: nhật chủ vốn thân vượng, nhưng bị hai bên láng giềng kẹp chặt mà khắc, dẫn đến lực phe mình bị tiêu diệt.

  • Kết quả là: thân vốn vượng chuyển thành thân nhược.

Việc định cách cục chính là xác định nhật chủ vượng hay nhược:

  • Nếu nhược thì phải phù trợ.

  • Nếu vượng thì phải tiết chế.

  • Nếu quá vượng hoặc quá nhược cực độ, thì theo luôn → tòng cách.

Cốt lõi của nguyên tắc này chính là trung dung chi đạo. Vì vậy, Bát tự chia đại thể thành hai loại lớn:

  • Phù ức cách (扶抑格) – lấy cân bằng làm gốc.

  • Tòng cách (从格) – thuận theo thế cục.

Khi luận mệnh phải xem nhật chủ có gốc – có lộ – có hội – có kề sát hay bị kẹp không. Chỉ khi nắm được các nguyên tắc này, mới có thể định đúng thân vượng, thân nhược và phân rõ cách cục.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *