Mậu Thổ nhật chủ làm sao dựa theo nguyệt lệnh để lấy cách cục? Giải thích chi tiết phương pháp lấy cách cục của mười hai nguyệt lệnh.

Nhiều bạn mới học Bát tự thường sẽ hỏi: Nhật chủ của tôi là Mậu Thổ, vậy phải xem cách cục thế nào? Thực ra, mấu chốt của việc lấy cách cục nằm ở nguyệt lệnh, đúng như câu nói: “Nguyệt lệnh là đề cương, là then chốt của vận mệnh”. Hôm nay sẽ giảng chi tiết cho mọi người về phương pháp lấy cách cục của Mậu Thổ nhật chủ trong mười hai nguyệt lệnh, giúp nhanh chóng nắm vững môn cơ bản này.

Chi tiết phương pháp lấy cách cục của nhật can Mậu Thổ

Tàng can trong nguyệt lệnh và cách lấy cách cục

Trong mệnh lý Bát tự, Thập thần đại diện cho các sự việc, sự vật và đặc tính trong đời sống thực tế. Vạn vật đều có phân âm dương, cát hung. Việc lấy cách cục chủ yếu xem Thiên can lộ ra trong nguyệt lệnh, và tác dụng của bản khí nguyệt lệnh.

Lấy tháng Dần làm ví dụ: trong Dần tàng có Giáp Mộc, Bính Hỏa, Mậu Thổ. Nếu Thiên can lộ Giáp Mộc thì là cách Thất Sát (chủ quyền uy và áp lực); nếu Thiên can lộ Bính Hỏa thì là cách Thiên Ấn (chủ học thức và ngộ tính). Nếu Giáp, Bính đều không lộ, cũng có thể lấy chủ khí Giáp Mộc Thất Sát trong nguyệt lệnh làm cách. Cần chú ý, Mậu Thổ là Tỷ Kiên, nhưng cách Tỷ Kiên, Kiếp Tài thuộc loại cách đặc biệt, không nằm trong chính bát cách, nên không lấy làm cách. Các nguyệt lệnh khác cũng theo nguyên tắc này mà suy.

Phương pháp lấy cách cục theo mười hai nguyệt lệnh

Tháng Mão tàng can chỉ có Ất Mộc, nếu Thiên can lộ Ất Mộc thì là cách Chính Quan (chủ sự nghiệp và địa vị), không lộ cũng có thể lấy.
Tháng Thìn tàng can có Ất Mộc, Quý Thủy, Mậu Thổ, nếu Thiên can lộ Quý Thủy thì là cách Chính Tài (chủ tài phú và ổn định), lộ Ất Mộc thì là cách Chính Quan, nếu cả hai đều không lộ thì vô cách, cần luận theo ngoại cách.

Tháng Tỵ là Lộc của Mậu Thổ, không thuộc bát cách, sẽ chia sẻ chi tiết trong phần ngoại cách.
Tháng Ngọ tàng can có Đinh Hỏa, Kỷ Thổ, nếu Thiên can lộ Đinh Hỏa thì là cách Chính Ấn (chủ học thức và tu dưỡng), không lộ cũng có thể lấy.
Tháng Mùi tàng can có Ất Mộc, Đinh Hỏa, Kỷ Thổ, nếu Thiên can lộ Đinh Hỏa thì là cách Chính Ấn, lộ Ất Mộc thì là cách Chính Quan, nếu cả Ất và Đinh đều không lộ thì vô cách.

Tháng Thân tàng can có Canh Kim, Nhâm Thủy, Mậu Thổ, nếu Thiên can lộ Canh Kim thì là cách Thực Thần (chủ tài hoa và biểu đạt), lộ Nhâm Thủy thì là cách Thiên Tài (chủ đầu tư và cơ hội), nếu đều không lộ có thể lấy chủ khí Canh Kim Thực Thần của nguyệt lệnh làm cách.
Tháng Dậu chỉ có Tân Kim, nếu Thiên can lộ Tân Kim thì là cách Thương Quan (chủ nghệ thuật và sáng tạo), không lộ cũng có thể lấy.

Tháng Tuất tàng can có Tân Kim, Đinh Hỏa, Mậu Thổ, nếu Thiên can lộ Tân Kim thì là cách Thương Quan, lộ Đinh Hỏa thì là cách Chính Ấn, nếu cả Tân và Đinh đều không lộ thì vô cách.
Tháng Hợi tàng can có Nhâm Thủy, Giáp Mộc, nếu Thiên can lộ Nhâm Thủy thì là cách Thiên Tài, lộ Giáp Mộc thì là cách Thất Sát, nếu đều không lộ có thể lấy chủ khí Nhâm Thủy Thiên Tài làm cách.
Tháng Tý chỉ có Quý Thủy, nếu Thiên can lộ Quý Thủy thì là cách Chính Tài, không lộ cũng có thể lấy.
Tháng Sửu tàng can có Quý Thủy, Tân Kim, Kỷ Thổ, nếu Thiên can lộ Quý Thủy thì là cách Chính Tài, lộ Tân Kim thì là cách Thương Quan, nếu cả Tân và Quý đều không lộ thì vô cách.

Yếu lĩnh phán đoán vượng – nhược của Nhật chủ Mậu Thổ

《Cùng Thông Bảo Giám》 có viết: “Mậu Thổ dày nặng, vừa trung vừa chính. Thủy nhuận thì vạn vật sinh, Hỏa táo thì vạn vật bệnh”. Việc phán đoán vượng – nhược của Nhật can, mấu chốt nằm ở mối quan hệ giữa Nhật chủ và Nguyệt lệnh. Đương lệnh thì vượng, lệnh sinh thì tướng, lệnh tiết thì hưu, lệnh hao thì tù, lệnh khắc thì tử. “Vượng” và “tướng” thuộc phạm trù vượng; “hưu, tù, tử” thuộc phạm trù nhược. Đây là quy luật bản chất của Ngũ hành trong sự vận hành bốn mùa.

Cụ thể với Nhật chủ Mậu Thổ:

  • Sinh tháng Dần: nhược

  • Sinh tháng Mão: nhược

  • Sinh tháng Thìn: vượng

  • Sinh tháng Tỵ: vượng

  • Sinh tháng Ngọ: vượng

  • Sinh tháng Mùi: vượng

  • Sinh tháng Thân: nhược

  • Sinh tháng Dậu: nhược

  • Sinh tháng Tuất: vượng

  • Sinh tháng Hợi: nhược

  • Sinh tháng Tý: nhược

  • Sinh tháng Sửu: vượng

Những phán đoán này giúp người mới học nhanh chóng nắm bắt trạng thái cơ bản của Nhật chủ, nhưng cần lưu ý mệnh lý là xu hướng chứ không phải định số, cụ thể vẫn phải phân tích toàn cục lá số.

Những điều cần chú ý khi ứng dụng Cách cục

Xử lý các Cách cục đặc biệt
Trong thực tế luận mệnh, thường gặp tình huống không có Cách cục nào có thể lấy. Lúc này cần lấy theo Ngoại cách, hoặc xem có hình thành Cách cục đặc biệt khác hay không. 《Uyên Hải Tử Bình》 chỉ ra: “Phàm xem mệnh, trước xem Nguyệt lệnh có Tài Quan hay không, rồi mới xét cái khác.” Nguyệt lệnh tuy quan trọng, nhưng cũng phải kết hợp toàn bộ Tứ trụ, không thể đánh đồng một cách máy móc.

Ví dụ: Nhật chủ Mậu Thổ sinh tháng Tỵ, tuy là Kiến Lộc không nằm trong Bát cách, nhưng nếu tổ hợp thích đáng, ngược lại có thể thành đại sự. Đây chính là lý do nói rằng “mệnh lý là xu hướng chứ không phải định số”, cần phải xét toàn cục phối hợp và cân bằng của mệnh cục.

Quan hệ giữa Cách cục và Dụng thần
Sau khi đã lấy Cách, điều quan trọng hơn là tìm đúng Dụng thần. 《Đích Thiên Tủy》 viết: “Mậu Thổ vốn nặng, vừa trung vừa chính. Tĩnh thì thu, động thì mở, chủ mệnh vạn vật.” Dụng thần của Nhật chủ Mậu Thổ cần được xét dựa trên thành bại và sự cứu ứng của Cách cục. Ví dụ: Thất Sát cách cần có Thực thần chế sát hoặc Ấn tinh hóa sát; Thương quan cách cần gặp Ấn tinh hoặc Tài tinh dẫn hóa. Đây đều là những điểm cần đặc biệt lưu ý trong phân tích Cách cục.

Trong thực tế ứng dụng, tuyệt đối không được thấy một Cách rồi liền phán cát hung. Cách cục chỉ là nền tảng, còn phải xem tổ hợp cụ thể, sự lưu thông chuyển hóa, cũng như sự dẫn động của Đại vận. Đây cũng chính là lý do tại sao khi phân tích mệnh lý cần xem xét toàn diện, không thể phiến diện.

Vận dụng linh hoạt trong thực tế

Học cách lấy Cách cục, điều quan trọng nhất là biết vận dụng linh hoạt. Những điều ghi trong cổ thư chỉ là nguyên tắc cơ bản, khi luận mệnh thực tế cần kết hợp với sự thay đổi của môi trường sống hiện đại. 《Tam Mệnh Thông Hội》 có nói: “Mệnh lý như y lý, quý ở chỗ biết biến thông.” Khuyên người mới học sau khi nắm được phương pháp căn bản, nên phân tích nhiều lá số thực tế để tích lũy kinh nghiệm.

Đồng thời cần hiểu rằng, bất kỳ Cách cục nào cũng đều có chỗ có thể dùng được. Quan trọng là nhận rõ ưu điểm và nhược điểm của bản thân, phát huy điểm mạnh, tránh đi điểm yếu. Hiểu mệnh là để cải vận, biết sát để tránh họa, đó mới là ý nghĩa thực sự của việc nghiên cứu mệnh lý.

Lời nhắc nhở thân tình: Nội dung trên chỉ mang tính tham khảo. Phân tích mệnh lý là một môn học phức tạp, cần xem xét tổng thể toàn bộ Bát tự. Mỗi người đều nắm vận mệnh trong tay mình. Việc hiểu xu hướng mệnh lý là để lên kế hoạch cuộc đời tốt hơn. Nếu cần phân tích cụ thể, nên tham khảo ý kiến thầy mệnh lý chuyên nghiệp, kết hợp tình hình cá nhân để giải đoán. Hãy nhớ: mệnh lý là xu hướng chứ không phải định số, tích cực đối diện với cuộc sống mới là điều quan trọng nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *