Nhiều người sau khi lập Bát tự, thường thấy xuất hiện những chữ như “Kiến Lộc”, “Nguyệt Nhận” mà không hiểu ý nghĩa bên trong. Thực ra đây chính là Lộc Nhận cách thường nói trong cách cục Bát tự, nó đại diện cho trạng thái năng lượng tiên thiên và đặc tính tính cách của một người. Hôm nay tôi sẽ phân tích chi tiết về cách cục đặc biệt này, xem rốt cuộc nó ẩn chứa mật mã nhân sinh như thế nào.
Khái niệm cơ bản về Lộc Nhận cách
Lộc Nhận cách là gì
Lộc Nhận cách thực chất là tên gọi chung của Kiến Lộc cách và Nguyệt Nhận cách, thuộc về một loại cách cục khá đặc biệt trong Bát tự. Khi địa chi tháng của một người đúng vào vị trí Lâm Quan Lộc hoặc Dương Nhận (Kiếp Tài) của Nhật can, thì có thể lấy làm Kiến Lộc cách hoặc Nguyệt Nhận cách. Ví dụ: Giáp Mộc nhật chủ sinh vào tháng Dần, Ất Mộc nhật chủ sinh vào tháng Mão, nếu chi năm không phá cách cục này, thì có thể định là Kiến Lộc cách.
《Tam Mệnh Thông Hội》có luận giải tinh tường: “Kiến Lộc giả, nguyệt lệnh trị nhật chủ Lâm Quan chi địa, kỳ khí phương thịnh nhi vị cực.” Câu này cho thấy, đặc điểm của Kiến Lộc cách là Nhật chủ được Nguyệt lệnh vượng khí, khí thế hưng thịnh nhưng chưa tới mức cực thịnh. So với Nhận cách quá vượng, Lộc cách ôn hòa hơn, còn Nhận cách lại mang tính hung bạo mạnh mẽ hơn.
Đặc trưng biểu hiện của Lộc Nhận cách
Người có Lộc Nhận cách, thường tính cách cương trực thẳng thắn, làm việc dứt khoát, không thích vòng vo. Hạng người này cả đời bạn bè nhiều, ngoài xã hội rất được lòng người, nhân duyên khác giới cũng khá tốt, có thể nói là nhân mạch rộng rãi. Một đặc điểm nổi bật khác là gan dạ hơn người, dám đột phá thông lệ, không bị môi trường ràng buộc.
Nhưng cần chú ý, Kiến Lộc cách kỵ nhất hình xung, điểm này có phần giống với Quý Cang cách. Nếu Kiến Lộc bị xung, mà trong Bát tự lại không có sự bảo hộ đầy đủ, thậm chí có thể gặp nguy hiểm đến tính mạng. Trong mệnh cục, người có Kiến Lộc gặp xung, tổ tiên đa phần nghèo khó, cho nên trong sách cổ mới có câu “Nguyệt lệnh Kiến Lộc, đa vô tổ ốc”.
Phân tích chuyên sâu về Lộc Nhận cách
Hỷ kỵ và cách dùng của cách cục
Khi Nhật can của Kiến Lộc cách quá vượng, tốt nhất là có Quan tinh lộ ra và được Tài, Ấn phối hợp (cần lưu ý Tài và Ấn không được xung khắc lẫn nhau). Nếu Nhật can mạnh mà lộ ra Thất Sát, thì cần có Thực Thần để chế ngự. Nhật can mạnh mà lộ Thực Thương, tốt nhất có Tài tinh để sinh phát. Khi Quan Sát hoặc Thực Thương mạnh hơn Nhật can, thì cần có Ấn tinh để chuyển hóa hoặc khắc chế. Khi Tài tinh mạnh hơn Nhật can, thì cần có Tỷ Kiếp trợ thân để cân bằng.
Trong Uyên Hải Tử Bình có nói: “Kiến Lộc sinh vào tháng đề, Tài Quan hỷ lộ thiên; không nên thân lại vượng, chỉ hỷ tài nguyên thịnh.” Câu này đã chỉ ra tinh túy trong cách dụng của Kiến Lộc cách — tốt nhất là Tài Quan lộ ra Thiên can, khiến Tài sinh Quan thịnh, lấy đó làm Dụng thần thì tự nhiên có thể vừa phú vừa quý.
Biến cục và cách ứng đối
Nếu Kiến Lộc cách có quá nhiều Ấn tinh, thì nên dùng Tài tinh để chế Ấn, nhưng phải chú ý Tài tinh có bị Kiếp đoạt hay không. Khi dùng Quan tinh phải xem có bị Thương Quan làm hại hay không, gặp Thất Sát thì cần phải xét đến đạo chế hợp. Khi Nhật can mạnh hơn Quan Sát thì nên dùng Tài để sinh Quan, gặp Thất Sát vẫn cần chế hợp. Khi Quan Sát mạnh hơn Nhật chủ thì nên lấy Ấn tinh làm thông quan chuyển hóa.
Đặc biệt cần chú ý, nữ mệnh thường không hợp với Kiến Lộc cách, tục ngữ có câu “Phú quý tư dâm dục”. Nếu lại thêm Đào Hoa thì càng cần thận trọng. Cổ thư có nói “Dương Phi mạo mỹ, Lộc bàng Đào Hoa”, chính là lời nhắc nhở về tính đặc thù của cách cục này.
Ảnh hưởng của vận trình đối với cách cục
Người có Kiến Lộc cách mà Nhật can quá vượng, thường khó giữ được tổ nghiệp, cả đời thấy tài nhưng khó tụ, song thường thân thể khỏe mạnh và trường thọ. Khi hành vận gặp Tỷ Kiếp, dễ phát sinh các rắc rối như hại cha, tổn con, khắc vợ, hao tài hoặc kiện tụng tranh chấp về tiền bạc. Nếu trong cách cục có Tài tinh làm Dụng thần, khi đi Quan vận có thể phát quý, đi Tài vận có thể phát tài, Tài Quan cùng vượng thì càng có thể phú quý song toàn.
Nếu nguyên cục không có Tài Quan khả dụng, khi hành vận gặp Tài Quan thì phúc khí cũng không lớn, còn đi Tỷ Kiếp vận thì sẽ nghèo khó khốn cùng. Điểm này trong Cùng Thông Bảo Giám cũng có luận thuật chi tiết, nhấn mạnh rằng Lộc Nhận cách khi hành vận cần đặc biệt thận trọng.
Lời nhắc nhở: Phân tích mệnh lý cho thấy xu hướng cuộc đời, chứ không phải vận mệnh cố định không thay đổi. Hiểu rõ cách cục Bát tự của mình là để nắm bắt phương hướng nhân sinh tốt hơn, tránh những vấp ngã không cần thiết. Biết mệnh là để cải vận, nhận ra sát khí mới có thể tránh hiểm họa. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về mệnh cục của bản thân, nên tham khảo chuyên gia mệnh lý để có phân tích cá nhân hóa. Hãy nhớ rằng, mỗi người đều có khả năng thay đổi vận mệnh của mình, mấu chốt là biết cách vận dụng ưu thế và tránh được rủi ro tiềm ẩn.

